Bản dịch của từ Magnate trong tiếng Việt
Magnate

Magnate (Noun)
Một doanh nhân hoặc nữ doanh nhân giàu có và có ảnh hưởng.
A wealthy and influential businessman or businesswoman.
The tech magnate invested in a new startup company.
Ông trùm công nghệ đã đầu tư vào một công ty khởi nghiệp mới.
The media magnate owns several newspapers and TV stations.
Ông trùm truyền thông sở hữu một số tờ báo và đài truyền hình.
The real estate magnate donated a large sum to charity.
Ông trùm bất động sản đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của Magnate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magnate | Magnates |
Họ từ
Từ “magnate” được sử dụng để chỉ một cá nhân có quyền lực, ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nhất định, thường liên quan đến kinh doanh hoặc ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn âm ở âm tiết đầu tiên (“MAG-nate”), trong khi tiếng Anh Mỹ thường không nhấn mạnh như vậy. Thông thường, từ này được dùng trong ngữ cảnh để chỉ những người giàu có, nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng.
Từ "magnate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magnas", có nghĩa là "vĩ đại" hay "lớn lao". Trong tiếng Latinh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc tài sản đáng kể. Lịch sử từ này được mở rộng từ thế kỷ 15, khi nó trở nên phổ biến để mô tả những nhân vật có ảnh hưởng trong kinh doanh hoặc chính trị. Ngày nay, "magnate" thường chỉ những người giàu có, có sức ảnh hưởng lớn trong các lĩnh vực như tài chính, công nghiệp và truyền thông.
Từ "magnate" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh và nền kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Viết và Nói có phần hạn chế, do nội dung thường không tập trung vào các nhân vật nổi bật trong giới thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, "magnate" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có ảnh hưởng lớn trong ngành công nghiệp như dầu mỏ, truyền thông hoặc tài chính, thường xuất hiện trong các bài viết thời sự, tiểu sử, và phân tích kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp