Bản dịch của từ Magnate trong tiếng Việt

Magnate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnate (Noun)

mˈægnət
mˈægneit
01

Một doanh nhân hoặc nữ doanh nhân giàu có và có ảnh hưởng.

A wealthy and influential businessman or businesswoman.

Ví dụ

The tech magnate invested in a new startup company.

Ông trùm công nghệ đã đầu tư vào một công ty khởi nghiệp mới.

The media magnate owns several newspapers and TV stations.

Ông trùm truyền thông sở hữu một số tờ báo và đài truyền hình.

The real estate magnate donated a large sum to charity.

Ông trùm bất động sản đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.

Dạng danh từ của Magnate (Noun)

SingularPlural

Magnate

Magnates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnate

Không có idiom phù hợp