Bản dịch của từ Magnetizing trong tiếng Việt
Magnetizing
Magnetizing (Verb)
Her captivating smile magnetized everyone at the party.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người tại bữa tiệc.
The charity event magnetized a large crowd to support the cause.
Sự kiện từ thiện đã thu hút một đám đông lớn để ủng hộ nguyên nhân.
The new art exhibition magnetized art enthusiasts from all over.
Triển lãm nghệ thuật mới đã thu hút những người yêu nghệ thuật từ khắp nơi.
Dạng động từ của Magnetizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Magnetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Magnetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Magnetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Magnetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Magnetizing |
Magnetizing (Adjective)
Hấp dẫn hoặc thú vị.
The charity event was magnetizing, drawing in many generous donors.
Sự kiện từ thiện rất hấp dẫn, thu hút nhiều nhà hảo tâm.
Her captivating speech was magnetizing, leaving the audience in awe.
Bài phát biểu cuốn hút của cô ấy, khiến khán giả kinh ngạc.
The art exhibition was magnetizing, attracting art enthusiasts from everywhere.
Triển lãm nghệ thuật rất hấp dẫn, thu hút người yêu nghệ thuật từ mọi nơi.
Họ từ
Từ "magnetizing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "magnetize", có nghĩa là quá trình tạo ra từ tính hoặc thu hút vật liệu từ tính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English ở từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng "magnetizing" trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, trong cả hai thể loại, từ này thường thấy trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật khi nói về việc khiến một vật thể trở thành nam châm hoặc thu hút các vật liệu từ tính.
Từ "magnetizing" xuất phát từ gốc Latin "magnetis", có nghĩa là "đá từ" (magnetite), một khoáng vật có khả năng hút sắt. Nguyên từ này được chuyển thể qua tiếng Hi Lạp "magnēs" để chỉ những vật có khả năng tạo ra từ trường. Sự chuyển đổi ý nghĩa diễn ra qua thời gian cho thấy quá trình hấp dẫn và thu hút, dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ hành động hoặc trạng thái thu hút mạnh mẽ, có thể là về mặt vật lý hoặc tâm lý.
Từ "magnetizing" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn ở các bối cảnh hàng ngày. Trong các tình huống khoa học, từ này chủ yếu được sử dụng khi mô tả quá trình tạo ra từ tính trong vật liệu, hoặc trong các nghiên cứu về điện từ. Ở ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ đến sức hấp dẫn mạnh mẽ của một đối tượng, đặc biệt trong văn hóa hoặc tâm lý học.