Bản dịch của từ Magnetizing trong tiếng Việt

Magnetizing

Verb Adjective

Magnetizing (Verb)

01

Thu hút mạnh mẽ.

To attract strongly.

Ví dụ

Her captivating smile magnetized everyone at the party.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người tại bữa tiệc.

The charity event magnetized a large crowd to support the cause.

Sự kiện từ thiện đã thu hút một đám đông lớn để ủng hộ nguyên nhân.

The new art exhibition magnetized art enthusiasts from all over.

Triển lãm nghệ thuật mới đã thu hút những người yêu nghệ thuật từ khắp nơi.

Dạng động từ của Magnetizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Magnetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Magnetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Magnetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Magnetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Magnetizing

Magnetizing (Adjective)

01

Hấp dẫn hoặc thú vị.

Attractive or interesting.

Ví dụ

The charity event was magnetizing, drawing in many generous donors.

Sự kiện từ thiện rất hấp dẫn, thu hút nhiều nhà hảo tâm.

Her captivating speech was magnetizing, leaving the audience in awe.

Bài phát biểu cuốn hút của cô ấy, khiến khán giả kinh ngạc.

The art exhibition was magnetizing, attracting art enthusiasts from everywhere.

Triển lãm nghệ thuật rất hấp dẫn, thu hút người yêu nghệ thuật từ mọi nơi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnetizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] I remember doing little experiments with and water, and being really amazed by how they worked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] At the subsequent stage, a separator is used for the removal of steel cans and iron from the material flow [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Magnetizing

Không có idiom phù hợp