Bản dịch của từ Mahua trong tiếng Việt

Mahua

Noun [U/C]

Mahua (Noun)

mˈɑɑ
mˈɑɑ
01

Một loại cây ấn độ có hoa ăn được và cho hạt nhiều dầu.

An indian tree which has fleshy edible flowers and yields oil-rich seeds.

Ví dụ

Mahua trees are common in Indian villages.

Cây Mahua phổ biến trong các làng ở Ấn Độ.

The mahua flowers are used in traditional Indian cooking.

Những bông hoa mahua được sử dụng trong nấu ăn truyền thống Ấn Độ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mahua

Không có idiom phù hợp