Bản dịch của từ Mahua trong tiếng Việt
Mahua
Noun [U/C]
Mahua (Noun)
mˈɑɑ
mˈɑɑ
Ví dụ
Mahua trees are common in Indian villages.
Cây Mahua phổ biến trong các làng ở Ấn Độ.
The mahua flowers are used in traditional Indian cooking.
Những bông hoa mahua được sử dụng trong nấu ăn truyền thống Ấn Độ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mahua
Không có idiom phù hợp