Bản dịch của từ Maidenhood trong tiếng Việt
Maidenhood

Maidenhood (Noun)
Maidenhood is often celebrated in many cultures around the world.
Maidenhood thường được tổ chức trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Many young women today do not value maidenhood as before.
Nhiều phụ nữ trẻ ngày nay không coi trọng maidenhood như trước.
Is maidenhood still important in modern society?
Liệu maidenhood vẫn còn quan trọng trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Maidenhood là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ trạng thái chưa lập gia đình hoặc chưa có quan hệ tình dục, thường được áp dụng cho phụ nữ. Thuật ngữ này mang ý nghĩa cổ xưa và chứa đựng những giá trị văn hóa liên quan đến sự trong trắng và danh dự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại; thay vào đó, các từ như "virginity" hoặc "singleness" trở nên phổ biến hơn.
Từ "maidenhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "maiden", có nghĩa là "trinh nữ", kết hợp với hậu tố "-hood", diễn tả trạng thái hoặc tình trạng. Từ gốc Latin là "maiden", tương đương với tiếng Latinh "virgo", chỉ sự trong trắng và thanh khiết. Lịch sử ngữ nghĩa của từ phản ánh những giá trị xã hội truyền thống về nữ giới, nhấn mạnh sự thuần khiết về mặt thể chất và tâm hồn, điều này vẫn ảnh hưởng đến việc sử dụng từ trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "maidenhood" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thường không xuất hiện trong bài thi nói, viết, nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "maidenhood" thường được dùng để chỉ thời kỳ con gái chưa kết hôn, xuất hiện chủ yếu trong văn học và ngữ cảnh lịch sử. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nhân quyền và giới tính, nhấn mạnh sự trong trắng và những quan niệm xã hội liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp