Bản dịch của từ Maidenhood trong tiếng Việt

Maidenhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maidenhood (Noun)

ˈmeɪ.dənˌhʊd
ˈmeɪ.dənˌhʊd
01

Thực tế hoặc tình trạng là một phụ nữ trẻ, chưa lập gia đình.

The fact or condition of being a young unmarried woman.

Ví dụ

Maidenhood is often celebrated in many cultures around the world.

Maidenhood thường được tổ chức trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Many young women today do not value maidenhood as before.

Nhiều phụ nữ trẻ ngày nay không coi trọng maidenhood như trước.

Is maidenhood still important in modern society?

Liệu maidenhood vẫn còn quan trọng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maidenhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maidenhood

Không có idiom phù hợp