Bản dịch của từ Mailman trong tiếng Việt
Mailman

Mailman (Noun)
The mailman delivers letters to every house in the neighborhood.
Người đưa thư giao thư đến mọi nhà trong khu phố.
The mailman never forgets to collect outgoing mail from the mailbox.
Người đưa thư không bao giờ quên lấy thư đi từ hộp thư.
Does the mailman also deliver packages along with letters?
Người đưa thư có giao cả gói hàng kèm theo thư không?
Dạng danh từ của Mailman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mailman | Mailmen |
Họ từ
"Mailman" là một danh từ chỉ người làm nghề giao thư, thường đảm nhận nhiệm vụ phân phát bưu phẩm đến từng hộ gia đình hoặc nơi làm việc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "postman". Sự khác biệt giữa hai hình thức này thể hiện không chỉ ở từ vựng mà còn trong văn hóa, khi "mailman" có thể được liên tưởng đến dịch vụ bưu chính hiện đại ở Mỹ, trong khi "postman" thường mang ý nghĩa truyền thống hơn.
Từ "mailman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành bởi hai phần: "mail" (thư) và "man" (người). Từ "mail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mānsuētīnus", có nghĩa là "mang đến", phản ánh chức năng chính của người đưa thư trong việc vận chuyển thư từ. Trong lịch sử, "mailman" được sử dụng để chỉ những nhân viên bưu điện, thể hiện vai trò thiết yếu trong hệ thống giao nhận thông tin. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến người đưa thư mà còn gợi nhớ đến trách nhiệm trong việc kết nối các cá nhân thông qua thông tin viết.
Từ "mailman" (người giao thư) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi chủ đề thường mang tính chất trang trọng hoặc học thuật hơn. Trong bối cảnh thường ngày, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện liên quan đến dịch vụ bưu chính hoặc khi bàn về các công việc liên quan đến giao hàng. Cũng cần lưu ý rằng, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hiện đại so với "postal worker", do sự thay đổi trong ngôn ngữ và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp