Bản dịch của từ Main source trong tiếng Việt
Main source
Main source (Noun)
The main source of social problems is poverty in many countries.
Nguồn gốc chính của các vấn đề xã hội là nghèo đói ở nhiều quốc gia.
The main source of information is not always reliable in social studies.
Nguồn thông tin chính không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong nghiên cứu xã hội.
What is the main source of social inequality in your opinion?
Theo bạn, nguồn gốc chính của bất bình đẳng xã hội là gì?
Một yếu tố đóng góp quan trọng hoặc có ảnh hưởng đến một hệ thống hay quy trình.
A significant or influential contributor to a system or process.
The main source of income for families is often their jobs.
Nguồn thu nhập chính của gia đình thường là công việc của họ.
The main source of social problems is not always poverty.
Nguồn gốc chính của các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng là nghèo đói.
What is the main source of information for your research project?
Nguồn thông tin chính cho dự án nghiên cứu của bạn là gì?
Người cung cấp chính hoặc quan trọng nhất của một tài nguyên hoặc thông tin nào đó.
The chief or most important provider of some resource or information.
The main source of information is the community center in our town.
Nguồn thông tin chính là trung tâm cộng đồng trong thị trấn của chúng tôi.
The main source of social support is not always family or friends.
Nguồn hỗ trợ xã hội chính không phải lúc nào cũng là gia đình hoặc bạn bè.
Is the main source of social interaction the internet for young people?
Nguồn tương tác xã hội chính có phải là internet cho giới trẻ không?
"Main source" là cụm từ được sử dụng để chỉ nguồn tài liệu chính hoặc quan trọng trong việc thu thập thông tin, dữ liệu hay bằng chứng cho một nghiên cứu hoặc một luận văn. Cụm từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do sự khác biệt về giọng nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "main source" thường đề cập đến văn bản, nghiên cứu hoặc dữ liệu mà từ đó các lập luận, phân tích được xây dựng.