Bản dịch của từ Maison trong tiếng Việt

Maison

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maison (Noun)

mˈeizn̩
mˈeizn̩
01

Một công ty hoặc một công ty kinh doanh (đặc biệt là thời trang).

A business (especially a fashion) house or firm.

Ví dụ

Chanel is a famous maison in the fashion industry.

Chanel là một maison nổi tiếng trong ngành công nghiệp thời trang.

Louis Vuitton is another well-known maison for luxury goods.

Louis Vuitton là một maison nổi tiếng khác về hàng xa xỉ.

The Maison Margiela brand is known for its avant-garde designs.

Thương hiệu Maison Margiela nổi tiếng với những thiết kế tiên phong.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maison/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maison

Không có idiom phù hợp