Bản dịch của từ Maison trong tiếng Việt
Maison

Maison (Noun)
Một công ty hoặc một công ty kinh doanh (đặc biệt là thời trang).
A business (especially a fashion) house or firm.
Chanel is a famous maison in the fashion industry.
Chanel là một maison nổi tiếng trong ngành công nghiệp thời trang.
Louis Vuitton is another well-known maison for luxury goods.
Louis Vuitton là một maison nổi tiếng khác về hàng xa xỉ.
The Maison Margiela brand is known for its avant-garde designs.
Thương hiệu Maison Margiela nổi tiếng với những thiết kế tiên phong.
Từ "maison" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà" trong tiếng Việt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ ngôi nhà, nơi ở hoặc tổ ấm của một gia đình. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ tương đương là "house". Cả "maison" và "house" đều mang ý nghĩa về không gian sống, nhưng "maison" có thể mang thêm sắc thái văn hóa Pháp và thường được sử dụng trong các thuật ngữ như "maison de campagne" (nhà ở nông thôn) hay "maisonette" (nhà hai tầng).
Từ "maison" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mansio", có nghĩa là "chỗ ở" hay "nơi cư trú". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp để chỉ một ngôi nhà hoặc tòa nhà nơi con người sinh sống. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm cư trú và không gian vật lý. Hiện nay, "maison" không chỉ đơn thuần biểu thị về một nơi ở mà còn mang trong mình giá trị văn hóa và thẩm mỹ của kiến trúc sống.
Từ "maison" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "ngôi nhà". Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó trong ngữ cảnh tiếng Anh. Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh du lịch, "maison" thường được sử dụng để chỉ các loại hình nhà ở hoặc cấu trúc đặc trưng của văn hóa Pháp, như "maison de campagne" (nhà quê) hoặc "maison de maître" (ngôi nhà lớn).