Bản dịch của từ Major-key trong tiếng Việt
Major-key

Major-key (Idiom)
Một yếu tố quan trọng hoặc quan trọng cho sự thành công hoặc thành tích.
A crucial or significant element for success or achievement.
Education is a major-key for reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là yếu tố quan trọng để giảm nghèo ở các nước phát triển.
Access to healthcare is not a major-key for improving social well-being.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng để cải thiện phúc lợi xã hội.
Is community support a major-key for enhancing social cohesion?
Liệu sự hỗ trợ của cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng để tăng cường sự gắn kết xã hội không?
"Major-key" (khóa trưởng) là một thuật ngữ âm nhạc dùng để chỉ một loại âm giai (scale) có tính chất tươi sáng, vui tươi và hòa hợp. Trong âm nhạc, khóa trưởng thường được coi là nền tảng cho nhiều tác phẩm hệ thống phương Tây. Không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hay viết thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người sử dụng có thể gặp những biến thể khác nhau về cách diễn đạt âm thanh và tâm trạng liên quan đến các tác phẩm ở các khu vực khác nhau.
Từ "major-key" có nguồn gốc từ tiếng Latin "major", nghĩa là "lớn hơn" hoặc "quan trọng hơn". Thuật ngữ này được sử dụng trong âm nhạc để chỉ một thang âm có âm sắc tươi sáng, thường phản ánh sự vui vẻ hoặc lạc quan. Sự kết hợp giữa "major" và "key" nhấn mạnh vai trò quan trọng của thang âm trong việc xác định cảm xúc và tính chất của tác phẩm âm nhạc, điều này đã duy trì tính liên tục qua thời gian trong lĩnh vực lý thuyết âm nhạc.
Từ "major-key" xuất hiện trong các ngữ cảnh âm nhạc, thường liên quan đến các hợp âm, giai điệu hoặc bản nhạc trong thể loại âm nhạc phương Tây. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật văn hóa, đặc biệt là âm nhạc, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của một tác phẩm âm nhạc, thể hiện sự tươi vui hay lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp