Bản dịch của từ Major-key trong tiếng Việt

Major-key

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major-key (Idiom)

ˈmeɪˈdʒɔr.ki
ˈmeɪˈdʒɔr.ki
01

Một yếu tố quan trọng hoặc quan trọng cho sự thành công hoặc thành tích.

A crucial or significant element for success or achievement.

Ví dụ

Education is a major-key for reducing poverty in developing countries.

Giáo dục là yếu tố quan trọng để giảm nghèo ở các nước phát triển.

Access to healthcare is not a major-key for improving social well-being.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng để cải thiện phúc lợi xã hội.

Is community support a major-key for enhancing social cohesion?

Liệu sự hỗ trợ của cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng để tăng cường sự gắn kết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major-key/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major-key

Không có idiom phù hợp