Bản dịch của từ Major reason trong tiếng Việt

Major reason

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major reason(Noun)

mˈeɪdʒɚ ɹˈizən
mˈeɪdʒɚ ɹˈizən
01

Một nguyên nhân chính hoặc lý do cho một sự kiện xảy ra.

A primary cause or explanation for something that happens.

Ví dụ
02

Yếu tố quan trọng nhất trong một tình huống.

The most important or significant factor in a situation.

Ví dụ
03

Một điểm quan trọng trong quá trình giải quyết vấn đề hoặc ra quyết định.

A key point in problem-solving or decision-making processes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh