Bản dịch của từ Major reason trong tiếng Việt
Major reason
Major reason (Noun)
Một nguyên nhân chính hoặc lý do cho một sự kiện xảy ra.
A primary cause or explanation for something that happens.
Poverty is a major reason for social unrest in many countries.
Nghèo đói là lý do chính cho bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.
Education is not a major reason for crime rates increasing.
Giáo dục không phải là lý do chính cho việc gia tăng tội phạm.
Is unemployment a major reason for social issues today?
Liệu thất nghiệp có phải là lý do chính cho các vấn đề xã hội hôm nay?
Yếu tố quan trọng nhất trong một tình huống.
The most important or significant factor in a situation.
The major reason for homelessness is lack of affordable housing.
Lý do chính cho tình trạng vô gia cư là thiếu nhà ở giá rẻ.
A major reason for social inequality is unequal access to education.
Một lý do chính cho bất bình đẳng xã hội là tiếp cận giáo dục không đồng đều.
Is poverty a major reason for crime in urban areas?
Liệu nghèo đói có phải là lý do chính cho tội phạm ở đô thị không?
Education is a major reason for reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là một lý do chính để giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Access to healthcare is not a major reason for social inequality.
Tiếp cận dịch vụ y tế không phải là lý do chính cho bất bình đẳng xã hội.
What is the major reason for the rise in social media usage?
Lý do chính cho sự gia tăng sử dụng mạng xã hội là gì?
Cụm từ "major reason" thường được sử dụng để chỉ một lý do chính yếu hoặc quan trọng dẫn đến một sự kiện hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "major" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả tầm quan trọng đến việc chỉ sự lớn lao trong một số lĩnh vực, như nghiên cứu hoặc giáo dục.