Bản dịch của từ Major reason trong tiếng Việt
Major reason

Major reason(Noun)
Một nguyên nhân chính hoặc lý do cho một sự kiện xảy ra.
A primary cause or explanation for something that happens.
Yếu tố quan trọng nhất trong một tình huống.
The most important or significant factor in a situation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "major reason" thường được sử dụng để chỉ một lý do chính yếu hoặc quan trọng dẫn đến một sự kiện hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "major" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả tầm quan trọng đến việc chỉ sự lớn lao trong một số lĩnh vực, như nghiên cứu hoặc giáo dục.
Cụm từ "major reason" thường được sử dụng để chỉ một lý do chính yếu hoặc quan trọng dẫn đến một sự kiện hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "major" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả tầm quan trọng đến việc chỉ sự lớn lao trong một số lĩnh vực, như nghiên cứu hoặc giáo dục.
