Bản dịch của từ Make a monkey of trong tiếng Việt

Make a monkey of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a monkey of (Idiom)

ˈmeɪ.kəˈmɑŋ.kiˌɔf
ˈmeɪ.kəˈmɑŋ.kiˌɔf
01

Làm cho ai đó trông ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn.

To make someone look foolish or silly.

Ví dụ

John made a monkey of himself at the party last night.

John đã làm cho mình trông ngu ngốc tại bữa tiệc tối qua.

She didn't want to make a monkey of her friend during the discussion.

Cô ấy không muốn làm cho bạn mình trông ngu ngốc trong cuộc thảo luận.

Did the comedian make a monkey of anyone at the show?

Liệu nghệ sĩ hài có làm cho ai trông ngu ngốc trong buổi diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a monkey of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a monkey of

Không có idiom phù hợp