Bản dịch của từ Make a monkey of trong tiếng Việt
Make a monkey of

Make a monkey of (Idiom)
John made a monkey of himself at the party last night.
John đã làm cho mình trông ngu ngốc tại bữa tiệc tối qua.
She didn't want to make a monkey of her friend during the discussion.
Cô ấy không muốn làm cho bạn mình trông ngu ngốc trong cuộc thảo luận.
Did the comedian make a monkey of anyone at the show?
Liệu nghệ sĩ hài có làm cho ai trông ngu ngốc trong buổi diễn không?
Cụm từ "make a monkey of" có nghĩa là khiến ai đó trở nên ngu ngốc hoặc làm trò cười cho người khác, thường thông qua hành động châm biếm hoặc chế nhạo. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt tương tự như "take the mickey out of". Về cách phát âm, sự khác biệt có thể không rõ ràng, nhưng ngữ điệu và cách nhấn âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "make a monkey of" có nguồn gốc từ câu nói tiếng Anh "to make a monkey out of someone", xuất phát từ hình ảnh khỉ như những sinh vật nhút nhát, thường bị chế giễu. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "simia" (khỉ), phản ánh sự khôi hài trong hành động làm cho ai đó trở nên ngu ngốc hay ngớ ngẩn trước mặt người khác. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động gây cười hoặc làm giảm uy tín của một người.
Cụm từ "make a monkey of" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chế nhạo hoặc châm biếm một ai đó. Cụm từ này còn có thể được sử dụng trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để mô tả hành động làm trò cười hay gây cười cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp