Bản dịch của từ Make a pass at trong tiếng Việt

Make a pass at

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a pass at (Phrase)

mˈeɪkəpɹˈeɪsɨd
mˈeɪkəpɹˈeɪsɨd
01

Để cố gắng quyến rũ hoặc tán tỉnh ai đó.

To attempt to seduce or flirt with someone.

Ví dụ

John tried to make a pass at Sarah at the party.

John đã cố gắng tán tỉnh Sarah tại bữa tiệc.

Emily did not make a pass at Mark during the event.

Emily đã không tán tỉnh Mark trong sự kiện.

Did Tom make a pass at Lisa last weekend?

Tom đã tán tỉnh Lisa vào cuối tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a pass at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a pass at

Không có idiom phù hợp