Bản dịch của từ Make a pitch trong tiếng Việt
Make a pitch
Make a pitch (Phrase)
Để thực hiện một bài thuyết trình hoặc lập luận ủng hộ một cái gì đó.
To make a presentation or argument in favor of something.
She will make a pitch for recycling programs at the meeting.
Cô ấy sẽ thuyết trình về các chương trình tái chế tại cuộc họp.
They did not make a pitch for the new social initiative.
Họ đã không thuyết trình về sáng kiến xã hội mới.
Will you make a pitch for the community garden project?
Bạn sẽ thuyết trình về dự án vườn cộng đồng chứ?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Make a pitch cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Pitch" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một đề xuất hoặc một cách trình bày ý tưởng nhằm thu hút sự chú ý hoặc thuyết phục người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "pitch" thường dùng trong bối cảnh kinh doanh và giải trí, ví dụ như "sales pitch" (bài thuyết trình bán hàng). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào khía cạnh nghệ thuật, như trong "musical pitch" (cao độ âm nhạc). Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với ngữ điệu của tiếng Anh Anh thường có âm điệu rõ ràng hơn.
Từ "pitch" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Pháp "pich," bắt nguồn từ tiếng Latinh "picta," có nghĩa là "để sơn" hoặc "để vẽ." Ban đầu, từ này liên quan đến việc dùng chất liệu dẻo để bao phủ hoặc làm bóng bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pitch" không chỉ được sử dụng để chỉ độ cao của âm thanh mà còn liên quan đến việc trình bày một ý tưởng hoặc sản phẩm, thể hiện sự chuyển biến từ vật chất sang khái niệm trừu tượng.
Cụm từ "make a pitch" thường xuất hiện với tần suất cao trong các tình huống liên quan đến kinh doanh và tiếp thị, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ hành động trình bày ý tưởng hoặc đề xuất một dự án nhằm thu hút sự chú ý và sự đồng thuận từ nhà đầu tư hoặc khách hàng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình, hội nghị hoặc khi thảo luận về chiến lược sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp