Bản dịch của từ Make a pretense of trong tiếng Việt

Make a pretense of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a pretense of (Phrase)

01

Giả vờ có một cảm giác hoặc đang ở trong một trạng thái hoặc tình huống.

To pretend to have a feeling or to be in a state or situation.

Ví dụ

She made a pretense of being interested in the conversation.

Cô ấy giả vờ quan tâm đến cuộc trò chuyện.

He never makes a pretense of liking attending social events.

Anh ấy không bao giờ giả vờ thích tham dự các sự kiện xã hội.

Did they make a pretense of enjoying the party last night?

Họ có giả vờ thích thú buổi tiệc tối qua không?

She made a pretense of being interested in his story.

Cô ấy giả vờ quan tâm đến câu chuyện của anh ấy.

He didn't make a pretense of enjoying the party.

Anh ấy không giả vờ thích buổi tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a pretense of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a pretense of

Không có idiom phù hợp