Bản dịch của từ Make a pretense of trong tiếng Việt
Make a pretense of

Make a pretense of (Phrase)
She made a pretense of being interested in the conversation.
Cô ấy giả vờ quan tâm đến cuộc trò chuyện.
He never makes a pretense of liking attending social events.
Anh ấy không bao giờ giả vờ thích tham dự các sự kiện xã hội.
Did they make a pretense of enjoying the party last night?
Họ có giả vờ thích thú buổi tiệc tối qua không?
She made a pretense of being interested in his story.
Cô ấy giả vờ quan tâm đến câu chuyện của anh ấy.
He didn't make a pretense of enjoying the party.
Anh ấy không giả vờ thích buổi tiệc.
Cụm từ "make a pretense of" có nghĩa là giả vờ hoặc tạo ra một ấn tượng sai lệch nhằm che giấu thực tế hoặc cảm xúc thật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự để diễn tả hành động giả tạo một cách có chủ đích. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính hình thức hơn trong việc sử dụng cụm này, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "make a pretense of" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praetendere", có nghĩa là "để giương lên" hoặc "để giả vờ". Từ "pretense" bắt nguồn từ "praetensus", hình thành từ động từ "tendere", mang nghĩa là "kéo" hoặc "duy trì". Trong lịch sử, thuật ngữ này ám chỉ đến hành động tạo ra một ấn tượng sai lầm hay giả tạo nhằm che giấu thực tại. Ngày nay, cụm từ này thường diễn tả hành động giả vờ để đạt được mục đích nào đó, liên quan mật thiết đến việc xây dựng hình ảnh không chân thực.
"Cái cớ" là một cụm từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nói và viết, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự giả vờ hoặc tạo dựng một tình huống nhằm lừa dối hoặc che giấu sự thật. Trong các ngữ cảnh khác, "cái cớ" thường liên quan đến sự giả vờ trong các mối quan hệ xã hội hoặc trong văn học để thể hiện những động cơ bên trong của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp