Bản dịch của từ Make an educated guess trong tiếng Việt
Make an educated guess

Make an educated guess (Phrase)
Để hình thành một ý kiến hoặc phỏng đoán dựa trên thông tin người ta có.
To form an opinion or guess based on the information one has.
I think he will pass the IELTS exam based on his performance.
Tôi nghĩ anh ấy sẽ qua kỳ thi IELTS dựa trên hiệu suất của anh ấy.
She didn't make an educated guess about the number of participants.
Cô ấy không đưa ra dự đoán hợp lý về số người tham gia.
Did you make an educated guess on the topic for your essay?
Bạn đã đưa ra dự đoán hợp lý về chủ đề cho bài luận của bạn chưa?
I think Sarah will win the competition, but it's just an educated guess.
Tôi nghĩ Sarah sẽ chiến thắng cuộc thi, nhưng đó chỉ là một dự đoán có căn cứ.
He doesn't want to make an educated guess about the election results.
Anh ấy không muốn đưa ra dự đoán có căn cứ về kết quả bầu cử.
Cụm từ "make an educated guess" có nghĩa là đưa ra một phỏng đoán dựa trên kiến thức và thông tin có sẵn, thay vì chỉ dựa vào may rủi. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp giữa kỹ năng phân tích và kinh nghiệm trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cụm từ này chủ yếu tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh.
Từ "guess" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gēosan", có nghĩa là phỏng đoán hoặc đánh giá. Các dạng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gūhō" có nghĩa là mì xin miễn. Trải qua thời gian, "guess" đã trở thành từ dùng để chỉ hành động suy đoán một điều mà không có bằng chứng rõ ràng. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, thể hiện khả năng phán đoán dựa trên thông tin hạn chế.
Cụm từ "make an educated guess" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, vì nó thể hiện khả năng lập luận và phán đoán dựa trên kiến thức đã có. Tần suất sử dụng của cụm từ này tăng lên khi thảo luận về các tình huống thực tiễn, như khoa học, thống kê hay khi phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này cũng được sử dụng để diễn đạt việc đưa ra một dự đoán khả thi trong các quyết định cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp