Bản dịch của từ Make an educated guess trong tiếng Việt

Make an educated guess

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make an educated guess (Phrase)

mˈeɪk ˈæn ˈɛdʒəkˌeɪtɨd ɡˈɛs
mˈeɪk ˈæn ˈɛdʒəkˌeɪtɨd ɡˈɛs
01

Để hình thành một ý kiến hoặc phỏng đoán dựa trên thông tin người ta có.

To form an opinion or guess based on the information one has.

Ví dụ

I think he will pass the IELTS exam based on his performance.

Tôi nghĩ anh ấy sẽ qua kỳ thi IELTS dựa trên hiệu suất của anh ấy.

She didn't make an educated guess about the number of participants.

Cô ấy không đưa ra dự đoán hợp lý về số người tham gia.

Did you make an educated guess on the topic for your essay?

Bạn đã đưa ra dự đoán hợp lý về chủ đề cho bài luận của bạn chưa?

I think Sarah will win the competition, but it's just an educated guess.

Tôi nghĩ Sarah sẽ chiến thắng cuộc thi, nhưng đó chỉ là một dự đoán có căn cứ.

He doesn't want to make an educated guess about the election results.

Anh ấy không muốn đưa ra dự đoán có căn cứ về kết quả bầu cử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make an educated guess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make an educated guess

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.