Bản dịch của từ Make an impression trong tiếng Việt
Make an impression

Make an impression (Idiom)
Để tạo ra một hiệu ứng hoặc được chú ý một cách nào đó.
To produce an effect or to be noticeable in some way.
Her charitable work made an impression on the community.
Công việc từ thiện của cô ấy để lại ấn tượng trong cộng đồng.
The student's speech made a strong impression on the audience.
Bài phát biểu của học sinh ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ trong khán giả.
The new art exhibition made a lasting impression on visitors.
Triển lãm nghệ thuật mới để lại ấn tượng lâu dài trong khách tham quan.
Cụm từ "make an impression" có nghĩa là tạo ra ấn tượng hoặc tác động tích cực lên người khác thông qua hành động, lời nói hoặc cách thể hiện bản thân. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội và giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng cơ bản của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến sự vào lịch sự, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến sự tự tin và cá tính hơn.
Cụm từ "make an impression" bắt nguồn từ động từ "impression" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impressio", diễn tả hành động tạo ra dấu ấn hoặc hình ảnh trong tâm trí người khác. "Impressio" lại được hình thành từ "imprimere", có nghĩa là "in sâu". Qua thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ khả năng ảnh hưởng hoặc thuyết phục người khác, thể hiện sự tác động đến nhận thức và cảm xúc của họ, như trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "make an impression" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội và nghề nghiệp, thể hiện sự ấn tượng mà một cá nhân gây ra đối với người khác. Trong bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sự tự tin, ấn tượng ban đầu trong phỏng vấn hoặc giao tiếp. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, tần suất sử dụng có phần hạn chế hơn do ngữ cảnh cụ thể của các đoạn hội thoại và văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
