Bản dịch của từ Make anxious trong tiếng Việt

Make anxious

Idiom

Make anxious (Idiom)

01

Gây ra sự đau khổ hoặc lo lắng cho ai đó.

To induce distress or apprehension in someone.

Ví dụ

The high-stakes exam results made anxious many students.

Kết quả của kỳ thi quan trọng đã làm lo lắng nhiều học sinh.

Not being prepared for the presentation can make anxious individuals.

Không chuẩn bị cho bài thuyết trình có thể làm lo lắng cá nhân.

Did the news of the deadline extension make you anxious?

Thông tin về việc gia hạn hạn chót đã làm bạn lo lắng chưa?

02

Tạo ra cảm giác bất an hoặc lo lắng.

To create a feeling of unease or concern.

Ví dụ

The upcoming presentation makes me anxious.

Bài thuyết trình sắp tới làm tôi lo lắng.

Not knowing the topic makes her anxious before the interview.

Không biết chủ đề làm cô ấy lo lắng trước phỏng vấn.

Does public speaking make you anxious?

Việc nói trước đám đông làm bạn lo lắng không?

03

Khiến ai đó lo lắng hoặc cảm thấy căng thẳng.

To cause someone to worry or feel nervous.

Ví dụ

Too much noise can make me anxious during IELTS writing practice.

Tiếng ồn quá nhiều có thể làm tôi lo lắng khi luyện viết IELTS.

Ignoring feedback from peers will not make you anxious in speaking.

Bỏ qua phản hồi từ bạn đồng nghiệp sẽ không làm bạn lo lắng khi nói.

Do unexpected questions make you anxious during the speaking test?

Câu hỏi bất ngờ có làm bạn lo lắng khi thi nói không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make anxious

Không có idiom phù hợp