Bản dịch của từ Make anxious trong tiếng Việt
Make anxious
Make anxious (Idiom)
Gây ra sự đau khổ hoặc lo lắng cho ai đó.
To induce distress or apprehension in someone.
The high-stakes exam results made anxious many students.
Kết quả của kỳ thi quan trọng đã làm lo lắng nhiều học sinh.
Not being prepared for the presentation can make anxious individuals.
Không chuẩn bị cho bài thuyết trình có thể làm lo lắng cá nhân.
Did the news of the deadline extension make you anxious?
Thông tin về việc gia hạn hạn chót đã làm bạn lo lắng chưa?
The upcoming presentation makes me anxious.
Bài thuyết trình sắp tới làm tôi lo lắng.
Not knowing the topic makes her anxious before the interview.
Không biết chủ đề làm cô ấy lo lắng trước phỏng vấn.
Does public speaking make you anxious?
Việc nói trước đám đông làm bạn lo lắng không?
Too much noise can make me anxious during IELTS writing practice.
Tiếng ồn quá nhiều có thể làm tôi lo lắng khi luyện viết IELTS.
Ignoring feedback from peers will not make you anxious in speaking.
Bỏ qua phản hồi từ bạn đồng nghiệp sẽ không làm bạn lo lắng khi nói.
Do unexpected questions make you anxious during the speaking test?
Câu hỏi bất ngờ có làm bạn lo lắng khi thi nói không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp