Bản dịch của từ Make available trong tiếng Việt
Make available
Make available (Phrase)
The library makes available free Wi-Fi for its members.
Thư viện cung cấp Wi-Fi miễn phí cho các thành viên.
The charity organization makes available food to the homeless.
Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.
The community center makes available job training programs for residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình đào tạo nghề cho cư dân.
The library will make available free online resources for students.
Thư viện sẽ cung cấp tài nguyên trực tuyến miễn phí cho sinh viên.
The charity organization aims to make available food supplies to the homeless.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu cung cấp nguồn cung thực phẩm cho người vô gia cư.
Cụm từ "make available" có nghĩa là cung cấp hoặc làm cho cái gì đó có sẵn để sử dụng. Cách sử dụng này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt nào giữa hai biến thể này về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên sử dụng các cụm từ như "make accessible" để diễn đạt ý tương tự. Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thương mại, cụm từ này diễn tả hành động đưa ra thông tin hoặc dịch vụ cho công chúng.
Cụm từ "make available" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ "facere", nghĩa là "làm", kết hợp với tính từ "habilis", nghĩa là "sẵn có". Khi được dịch sang tiếng Anh, "make", từ "facere", mang ý nghĩa tạo ra hoặc khiến cái gì đó có thể sử dụng. Sự phát triển ngữ nghĩa ở cụm từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào hành động cung cấp hoặc tạo điều kiện để sử dụng, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại trong việc cung cấp thông tin hay tài nguyên.
Cụm từ "make available" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi diễn đạt khả năng cung cấp thông tin hoặc tài nguyên nhằm phục vụ cho mục đích nhất định. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự sẵn có của dữ liệu hoặc dịch vụ. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu chính thức để chỉ việc cung cấp thông tin cho công chúng hoặc các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp