Bản dịch của từ Make available trong tiếng Việt

Make available

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make available (Phrase)

01

Cung cấp cái gì đó cho ai đó sử dụng hoặc có.

To provide something for someone to use or have.

Ví dụ

The library makes available free Wi-Fi for its members.

Thư viện cung cấp Wi-Fi miễn phí cho các thành viên.

The charity organization makes available food to the homeless.

Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.

The community center makes available job training programs for residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình đào tạo nghề cho cư dân.

The library will make available free online resources for students.

Thư viện sẽ cung cấp tài nguyên trực tuyến miễn phí cho sinh viên.

The charity organization aims to make available food supplies to the homeless.

Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu cung cấp nguồn cung thực phẩm cho người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make available cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In other words, once a person makes an unwise decision and buys a home that they later regret, they are usually left with only two options: either the home for rent or accept living in a place they are not happy with [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Make available

Không có idiom phù hợp