Bản dịch của từ Make-believes trong tiếng Việt

Make-believes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make-believes (Noun)

mˈækɨblivɨs
mˈækɨblivɨs
01

Một thế giới hoặc tình huống giả vờ hoặc tưởng tượng.

A pretend or fantasy world or situation.

Ví dụ

Children often create make-believes during playtime at school.

Trẻ em thường tạo ra những thế giới tưởng tượng trong giờ chơi ở trường.

Many adults do not enjoy make-believes like kids do.

Nhiều người lớn không thích những thế giới tưởng tượng như trẻ con.

Do you think make-believes help children develop creativity?

Bạn có nghĩ rằng những thế giới tưởng tượng giúp trẻ phát triển sự sáng tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make-believes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make-believes

Không có idiom phù hợp