Bản dịch của từ Make-believes trong tiếng Việt
Make-believes

Make-believes (Noun)
Children often create make-believes during playtime at school.
Trẻ em thường tạo ra những thế giới tưởng tượng trong giờ chơi ở trường.
Many adults do not enjoy make-believes like kids do.
Nhiều người lớn không thích những thế giới tưởng tượng như trẻ con.
Do you think make-believes help children develop creativity?
Bạn có nghĩ rằng những thế giới tưởng tượng giúp trẻ phát triển sự sáng tạo không?
Họ từ
Từ "make-believe" đề cập đến hành động tưởng tượng hoặc giả vờ, thường được sử dụng trong bối cảnh trẻ em chơi trò chơi giả tưởng. Trong tiếng Anh, "make-believe" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, hình thức viết và phát âm có thể không khác nhau rõ rệt giữa hai biến thể. Khái niệm này thường liên quan đến sự sáng tạo và khả năng thể hiện ý tưởng trong môi trường giả tạo.
Từ "make-believes" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh "make believe", trong đó "make" có gốc tiếng Latinh là "facere", mang nghĩa là tạo ra, và "believe" có xuất xứ từ tiếng Latinh "credere", nghĩa là tin tưởng. Cụm từ này bắt nguồn từ ý tưởng về việc tạo ra một thực tại giả định trong tâm trí, thường được áp dụng trong ngữ cảnh trẻ em chơi trò giả vờ. Sự liên kết giữa cấu trúc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự sáng tạo và khả năng tưởng tượng trong các hoạt động chơi đùa.
Từ "make-believes" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thuyết trình và ghi âm, cụm từ này thường không xuất hiện do đặc điểm chủ đề đa dạng và nghiêng về thực tế. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình văn học. "Make-believes" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng tưởng tượng trong các tình huống giáo dục, truyện cổ tích hoặc phát triển trẻ em.