Bản dịch của từ Make callous trong tiếng Việt
Make callous

Make callous (Verb)
Khiến trở nên cứng rắn và vô cảm.
Cause to become hard and insensible.
Some policies can make callous attitudes towards the homeless in society.
Một số chính sách có thể làm cho xã hội trở nên vô cảm với người vô gia cư.
We should not make callous remarks about people's struggles and hardships.
Chúng ta không nên đưa ra những nhận xét vô cảm về những khó khăn của người khác.
Can social media make callous responses to important global issues?
Liệu mạng xã hội có thể khiến mọi người trở nên vô cảm với các vấn đề toàn cầu quan trọng không?
Từ "make callous" trong tiếng Anh có nghĩa là khiến ai đó trở nên vô cảm, nhẫn tâm hoặc thiếu nhạy cảm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển tính cách hoặc thái độ của một cá nhân sau khi trải qua những trải nghiệm khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói, nhưng ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng có thể có sự khác nhau nhỏ tùy thuộc vào văn hóa.
Từ "callous" bắt nguồn từ tiếng Latinh "callosus", có nghĩa là "cứng nhắc" hoặc "dày". Từ gốc này liên quan đến khái niệm về sự cứng rắn, không nhạy cảm, thể hiện qua hình thức thể chất của da khi bị dày lên. Trong tiếng Anh hiện đại, "callous" được sử dụng để mô tả những người thiếu cảm xúc hoặc thờ ơ trước nỗi đau của người khác, phản ánh sự mất đi sự nhạy cảm và tình cảm trong hành vi con người.
Từ "make callous" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong các đề thi IELTS, nhưng các từ liên quan như "callous" có thể được tìm thấy trong bối cảnh thành phần từ vựng của IELTS, đặc biệt trong Writing và Reading. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động khiến một người trở nên vô cảm hoặc không nhạy bén trước cảm xúc của người khác, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp