Bản dịch của từ Insensible trong tiếng Việt
Insensible
Insensible (Adjective)
Quá nhỏ hoặc dần dần để có thể nhận biết được; không thể đánh giá được.
Too small or gradual to be perceived inappreciable.
Her insensible gestures showed her lack of empathy for others.
Cử chỉ vô tình của cô ấy cho thấy cô ấy thiếu sự đồng cảm với người khác.
He is not insensible to the struggles of the less fortunate.
Anh ấy không vô tình với những khó khăn của những người ít may mắn.
Is it insensible to ignore the needs of the marginalized communities?
Liệu việc phớt lờ nhu cầu của cộng đồng bị đẩy ra xã hội có vô tình không?
Không biết hoặc thờ ơ với.
Unaware of or indifferent to.
She was insensible to the suffering of others in the community.
Cô ấy không cảm thấy với sự đau khổ của người khác trong cộng đồng.
He is not insensible to the importance of social responsibility.
Anh ấy không vô tâm với tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Are you insensible to the needs of the marginalized groups in society?
Bạn có vô tâm với nhu cầu của nhóm bị xã hội đẩy lùi không?
She was insensible after drinking too much at the party.
Cô ấy đã không có ý thức sau khi uống quá nhiều tại bữa tiệc.
It is important to avoid being insensible during important social events.
Quan trọng là tránh trở nên không có ý thức trong các sự kiện xã hội quan trọng.
Are you insensible to the impact of your behavior on others?
Bạn có không có ý thức với tác động của hành vi của mình đối với người khác không?
Họ từ
Từ "insensible" có nghĩa là không cảm thấy, không nhạy cảm hoặc không có khả năng nhận thức về một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "insensible" có thể chỉ trạng thái mất đi tri giác, như trong cơn sốc hoặc ngất xỉu, hoặc có thể ám chỉ đến thái độ thờ ơ, không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Từ "insensible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insensibilis", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "không" và gốc "sensibilis" nghĩa là "có thể cảm nhận". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái không thể cảm nhận hoặc không nhạy bén với cảm xúc. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người không thể cảm nhận nỗi đau hay cảm xúc, phản ánh mặc định bên trong của con người đối với sự sống và thế giới xung quanh.
Từ "insensible" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái không nhạy bén. Trong phần đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc văn chương. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "insensible" thường được dùng để mô tả một người không cảm nhận được cảm xúc hoặc không phản ứng với các tình huống. Sự hạn chế về tần suất sử dụng từ này có thể do ngữ nghĩa trừu tượng và tính chất trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp