Bản dịch của từ Make concession trong tiếng Việt
Make concession

Make concession (Phrase)
I had to make a concession and agree to her point.
Tôi phải thừa nhận và đồng ý với quan điểm của cô ấy.
I refused to make any concession during the negotiation.
Tôi từ chối thực hiện bất kỳ sự nhượng bộ nào trong cuộc đàm phán.
Did you have to make a concession to resolve the conflict?
Bạn có phải thừa nhận để giải quyết xung đột không?
She had to make a concession and admit that her opponent was right.
Cô ấy phải nhượng bộ và thừa nhận đối thủ của mình đúng.
He refused to make any concessions during the negotiation.
Anh ấy từ chối làm bất kỳ sự nhượng bộ nào trong cuộc đàm phán.
Cụm từ "make concession" có nghĩa là chấp nhận một điều gì đó mà trước đó không đồng ý, nhằm đạt được sự thỏa thuận trong một tình huống tranh cãi hoặc thương lượng. Trong tiếng Anh, có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng nói Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi giọng Mỹ có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp chính trị hoặc đàm phán kinh doanh.
Cụm từ "make concession" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "concedere", trong đó "con-" mang nghĩa là "cùng với", và "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "nhượng bộ". Khái niệm nhượng bộ đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ việc chấp nhận một phần yêu cầu hoặc thỏa thuận. Ngày nay, "make concession" thể hiện khả năng thỏa hiệp trong giao tiếp và thương lượng, phản ánh sự linh hoạt và hợp tác trong quan hệ đối tác.
Cụm từ "make concession" xuất hiện khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận và nêu quan điểm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tranh luận, thương lượng hoặc khi đánh giá các tình huống phức tạp, nơi một bên có thể chấp nhận một phần ý kiến hay điều kiện của bên kia để đạt được sự đồng thuận. Trong văn nói và viết học thuật, cụm từ này thể hiện sự linh hoạt và khả năng thấu hiểu đa chiều trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
