Bản dịch của từ Make conversant trong tiếng Việt

Make conversant

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make conversant (Idiom)

01

Làm quen bằng cách học tập hoặc trải nghiệm.

To familiarize oneself by study or experience.

Ví dụ

Many students make conversant with different cultures during their studies abroad.

Nhiều sinh viên làm quen với các nền văn hóa khác nhau khi du học.

Students do not make conversant with social issues without proper guidance.

Sinh viên không thể làm quen với các vấn đề xã hội nếu không có hướng dẫn thích hợp.

Do you think students make conversant with local customs in their studies?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên làm quen với phong tục địa phương trong quá trình học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make conversant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make conversant

Không có idiom phù hợp