Bản dịch của từ Make conversant trong tiếng Việt
Make conversant

Make conversant (Idiom)
Làm quen bằng cách học tập hoặc trải nghiệm.
To familiarize oneself by study or experience.
Many students make conversant with different cultures during their studies abroad.
Nhiều sinh viên làm quen với các nền văn hóa khác nhau khi du học.
Students do not make conversant with social issues without proper guidance.
Sinh viên không thể làm quen với các vấn đề xã hội nếu không có hướng dẫn thích hợp.
Do you think students make conversant with local customs in their studies?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên làm quen với phong tục địa phương trong quá trình học không?
Từ "conversant" (tính từ) mang nghĩa là có hiểu biết hoặc quen thuộc với một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, nó thường được phát âm với âm "a" ngắn hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, thể hiện sự thành thạo và khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến chủ đề đó.
Từ "conversant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "conversari", mang nghĩa là "thảo luận" hoặc "giao tiếp". Từ này kết hợp "con-" (together) và "versari" (to turn), thể hiện khái niệm tương tác và liên hệ. Trong lịch sử, ý nghĩa của "conversant" đã phát triển để chỉ những cá nhân có kiến thức hoặc sự thông thạo về một chủ đề nào đó. Ngày nay, "conversant" được sử dụng để chỉ sự quen thuộc và khả năng tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu.
Từ "make conversant" thể hiện sự quen thuộc hoặc hiểu biết về một chủ đề nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các tình huống giao tiếp hoặc chuyển giao thông tin. Trong những ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc chuyên ngành để nhấn mạnh việc thông thạo kiến thức. Ở cả môi trường học thuật và giao tiếp hàng ngày, việc trở nên "conversant" với một lĩnh vực nào đó là vô cùng quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp