Bản dịch của từ Make eyes at trong tiếng Việt

Make eyes at

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make eyes at (Phrase)

mˈeɪk ˈaɪz ˈæt
mˈeɪk ˈaɪz ˈæt
01

Nhìn ai đó với sự quan tâm lãng mạn.

To look at someone with romantic interest.

Ví dụ

John made eyes at Sarah during the social event last Saturday.

John đã nhìn Sarah với ánh mắt tình tứ tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Emily didn’t make eyes at anyone at the party last night.

Emily không nhìn ai với ánh mắt tình tứ tại bữa tiệc tối qua.

Did Mark make eyes at Lisa during the group discussion yesterday?

Mark có nhìn Lisa với ánh mắt tình tứ trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make eyes at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make eyes at

Không có idiom phù hợp