Bản dịch của từ Make eyes at trong tiếng Việt
Make eyes at

Make eyes at (Phrase)
John made eyes at Sarah during the social event last Saturday.
John đã nhìn Sarah với ánh mắt tình tứ tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Emily didn’t make eyes at anyone at the party last night.
Emily không nhìn ai với ánh mắt tình tứ tại bữa tiệc tối qua.
Did Mark make eyes at Lisa during the group discussion yesterday?
Mark có nhìn Lisa với ánh mắt tình tứ trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?
Cụm từ "make eyes at" có nghĩa là làm điệu bộ tình tứ hoặc thể hiện sự quan tâm, lôi cuốn đối với ai đó bằng ánh mắt. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gây chú ý, thể hiện tình cảm hoặc sự quyến rũ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các tình huống xã hội, đặc biệt là trong văn hóa hẹn hò.
Cụm từ "make eyes at" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "oculus" nghĩa là "mắt". Xuất hiện từ thế kỷ 19 trong tiếng Anh, cụm từ này mô tả hành động nhìn theo cách thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự quan tâm lãng mạn. Sự chuyển biến từ ngữ nghĩa nguyên thủy về việc nhìn chằm chằm đến việc thể hiện tình cảm đã hình thành một cách sử dụng phổ biến trong đời sống xã hội ngày nay.
Cụm từ "make eyes at" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, để diễn tả hành động thể hiện sự quan tâm hoặc tình cảm một cách mơ hồ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hẹn hò hoặc tương tác xã hội, thể hiện sự thu hút giữa các cá nhân. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy nó có thể là một phần quan trọng trong việc hiểu và thể hiện ý nghĩa văn hóa trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp