Bản dịch của từ Make fun of trong tiếng Việt
Make fun of

Make fun of (Phrase)
Bullying is unacceptable, making fun of others is hurtful.
Bắt nạt không chấp nhận được, chế nhạo người khác là đau lòng.
She felt embarrassed when her classmates made fun of her accent.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi bạn cùng lớp chế nhạo giọng điệu của cô ấy.
It's important to create a safe environment and not make fun of anyone.
Quan trọng để tạo môi trường an toàn và không chế nhạo bất kỳ ai.
Cụm động từ "make fun of" có nghĩa là chế nhạo, đùa cợt hoặc chỉ trích ai đó theo cách nhẹ nhàng hoặc mang tính châm biếm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi người ta có thể sử dụng các từ như "take the mickey out of" để diễn đạt ý tương tự. Dù vậy, "make fun of" vẫn là cách diễn đạt thông dụng và dễ hiểu.
Cụm từ "make fun of" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "maken fon" (từ "maken" có nghĩa là làm và "fon" có nghĩa là bốt, thú vị). Từ "fon" xuất phát từ gốc Germanic có nghĩa là vui vẻ hoặc cười. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt thường được sử dụng để chỉ việc chế nhạo hoặc trêu chọc ai đó một cách hài hước. Ngày nay, "make fun of" thường mang sắc thái tiêu cực, phản ánh sự thiếu tôn trọng hoặc sự châm biếm.
Cụm từ "make fun of" thường xuyên xuất hiện trong các phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về văn hóa, hành vi xã hội hoặc những chủ đề liên quan đến sự hài hước. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày, truyền thông giải trí, và các tác phẩm văn học nhằm thể hiện sự châm biếm hoặc châm biếm đối với một người, sự việc hoặc hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp