Bản dịch của từ Make fun of trong tiếng Việt

Make fun of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make fun of (Phrase)

01

Trêu chọc hoặc chế nhạo ai đó hoặc cái gì đó.

To tease or mock someone or something.

Ví dụ

Bullying is unacceptable, making fun of others is hurtful.

Bắt nạt không chấp nhận được, chế nhạo người khác là đau lòng.

She felt embarrassed when her classmates made fun of her accent.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi bạn cùng lớp chế nhạo giọng điệu của cô ấy.

It's important to create a safe environment and not make fun of anyone.

Quan trọng để tạo môi trường an toàn và không chế nhạo bất kỳ ai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make fun of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make fun of

Không có idiom phù hợp