Bản dịch của từ Make inactive trong tiếng Việt
Make inactive

Make inactive (Verb)
The new policy will make inactive many old social media accounts.
Chính sách mới sẽ làm cho nhiều tài khoản mạng xã hội cũ không hoạt động.
They do not make inactive accounts without notifying the users first.
Họ không làm cho các tài khoản không hoạt động mà không thông báo trước cho người dùng.
Will the new rules make inactive any accounts that are unused?
Các quy định mới sẽ làm cho các tài khoản không sử dụng không hoạt động sao?
Cụm từ "make inactive" mang nghĩa là làm cho một cái gì đó không còn hoạt động hoặc không có khả năng hoạt động. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, như trong việc tắt tính năng hoặc vô hiệu hóa tài khoản. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, người ta cũng có thể sử dụng từ "deactivate" để diễn đạt ý tương tự.
Từ "inactive" xuất phát từ gốc Latin "in-", có nghĩa là "không", và "actīvus", có nghĩa là "hành động". Khi kết hợp lại, từ này chỉ trạng thái không hoạt động hoặc không tham gia vào hoạt động nào. Nguyên thủy, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những cá nhân hoặc sự vật không hoạt động. Ngày nay, "inactive" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như khoa học, thể thao và công nghệ, để chỉ những đối tượng thiếu sự tham gia hoặc động lực.
Cụm từ "make inactive" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến ngữ cảnh công nghệ hoặc quản lý dữ liệu. Trong các lĩnh vực khác, cụm này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc tắt chức năng hoặc loại bỏ khả năng hoạt động của một hệ thống, chương trình hoặc tài khoản, nhằm bảo đảm an toàn hoặc tiết kiệm tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp