Bản dịch của từ Make inactive trong tiếng Việt

Make inactive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make inactive (Verb)

01

Làm cho cái gì đó không còn hoạt động hoặc được sử dụng.

To cause something to no longer be active or in use.

Ví dụ

The new policy will make inactive many old social media accounts.

Chính sách mới sẽ làm cho nhiều tài khoản mạng xã hội cũ không hoạt động.

They do not make inactive accounts without notifying the users first.

Họ không làm cho các tài khoản không hoạt động mà không thông báo trước cho người dùng.

Will the new rules make inactive any accounts that are unused?

Các quy định mới sẽ làm cho các tài khoản không sử dụng không hoạt động sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make inactive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make inactive

Không có idiom phù hợp