Bản dịch của từ Make inactive trong tiếng Việt
Make inactive
Verb
Make inactive (Verb)
Ví dụ
The new policy will make inactive many old social media accounts.
Chính sách mới sẽ làm cho nhiều tài khoản mạng xã hội cũ không hoạt động.
They do not make inactive accounts without notifying the users first.
Họ không làm cho các tài khoản không hoạt động mà không thông báo trước cho người dùng.
Will the new rules make inactive any accounts that are unused?
Các quy định mới sẽ làm cho các tài khoản không sử dụng không hoạt động sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Make inactive
Không có idiom phù hợp