Bản dịch của từ Make no provision trong tiếng Việt
Make no provision

Make no provision (Idiom)
The government made no provision for the homeless during winter storms.
Chính phủ đã không chuẩn bị cho những người vô gia cư trong bão mùa đông.
They did not make any provision for education funding this year.
Họ đã không chuẩn bị khoản ngân sách cho giáo dục năm nay.
Did the city make any provision for public health during the pandemic?
Thành phố có chuẩn bị gì cho sức khỏe cộng đồng trong đại dịch không?
She made no provision for unexpected guests at the party.
Cô ấy không chuẩn bị gì cho khách đến bất ngờ tại bữa tiệc.
He regretted making no provision for bad weather during the event.
Anh ấy hổ thệ vì không chuẩn bị gì cho thời tiết xấu trong sự kiện.
Cụm từ "make no provision" ám chỉ hành động không có hoặc không thực hiện sự chuẩn bị hay sắp xếp cho một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc không dự trữ quỹ hoặc nguồn lực cho những nghĩa vụ tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng trong các văn bản chính thức.
Cụm từ "make no provision" bao gồm hai thành phần chính: "make" và "provision". "Make" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. "Provision" xuất phát từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là cung cấp hoặc chuẩn bị. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh ý nghĩa về việc không có sự chuẩn bị hoặc không cung cấp điều gì cần thiết. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sót trong việc chuẩn bị kế hoạch hoặc tài chính.
Cụm từ "make no provision" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong đó, nó thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến luật pháp, tài chính và quản lý, thể hiện sự thiếu hụt trong việc chuẩn bị hoặc cung cấp nguồn lực cần thiết. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống nói về trách nhiệm hoặc cam kết không được thực hiện, thể hiện tính nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận về hợp đồng hay chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp