Bản dịch của từ Make one's move trong tiếng Việt
Make one's move

Make one's move (Phrase)
Thực hiện hành động hoặc các bước để đạt được điều gì đó.
To take action or steps towards accomplishing something.
Many young people make their move for social justice every year.
Nhiều bạn trẻ thực hiện hành động vì công bằng xã hội mỗi năm.
They do not make their move during community meetings.
Họ không thực hiện hành động trong các cuộc họp cộng đồng.
When will you make your move to help the community?
Khi nào bạn sẽ thực hiện hành động để giúp đỡ cộng đồng?
Cụm động từ "make one's move" mang nghĩa là thực hiện hành động để tiến tới một sự thay đổi hay quyết định, thường là trong bối cảnh chiến lược hoặc cả trong mối quan hệ cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù trong văn phong có thể thấy rằng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ trực tiếp và súc tích hơn. Thông thường, cụm này được dùng trong các tình huống nói về quyết định bất ngờ hoặc bước đi quan trọng từ phía một cá nhân.
Cụm từ “make one's move” có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng được liên kết với các khái niệm trong các ngôn ngữ Latin thông qua sự phát triển của từ "movere", nghĩa là "di chuyển". Tổng quan lịch sử cho thấy cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến lược và hành động, như trong cờ vua hay các quyết định quan trọng trong cuộc sống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến việc thực hiện một hành động quyết định, thể hiện tính chủ động trong các tình huống nhất định.
Cụm từ "make one's move" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và các tình huống xã hội khi một cá nhân quyết định hành động hoặc thay đổi trạng thái, thường liên quan đến các quyết định quan trọng trong cuộc sống hoặc sự nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, từ việc diễn đạt ý tưởng cá nhân đến mô tả hành động trong các tình huống cụ thể. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao so với những từ vựng cơ bản hơn, do tính chất ngữ cảnh của nó.