Bản dịch của từ Make one's move trong tiếng Việt

Make one's move

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make one's move (Phrase)

mˈeɪk wˈʌnz mˈuv
mˈeɪk wˈʌnz mˈuv
01

Thực hiện hành động hoặc các bước để đạt được điều gì đó.

To take action or steps towards accomplishing something.

Ví dụ

Many young people make their move for social justice every year.

Nhiều bạn trẻ thực hiện hành động vì công bằng xã hội mỗi năm.

They do not make their move during community meetings.

Họ không thực hiện hành động trong các cuộc họp cộng đồng.

When will you make your move to help the community?

Khi nào bạn sẽ thực hiện hành động để giúp đỡ cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make one's move/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make one's move

Không có idiom phù hợp