Bản dịch của từ Make oneself heard trong tiếng Việt
Make oneself heard

Make oneself heard (Phrase)
Để đảm bảo rằng ý kiến hoặc thông điệp của một người được truyền đạt một cách hiệu quả.
To ensure that ones opinion or message is communicated effectively.
Many activists make themselves heard during social justice protests in 2023.
Nhiều nhà hoạt động đã làm cho tiếng nói của họ được nghe thấy trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội năm 2023.
She did not make herself heard at the community meeting last week.
Cô ấy đã không làm cho tiếng nói của mình được nghe thấy tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
How can we make ourselves heard in local government discussions?
Chúng ta có thể làm cho tiếng nói của mình được nghe thấy trong các cuộc thảo luận của chính quyền địa phương như thế nào?
"Cụm từ 'make oneself heard' có nghĩa là đảm bảo rằng ý kiến hoặc quan điểm của một người được lắng nghe và tiếp nhận bởi người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và thương lượng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh British và American, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng ngôn ngữ. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt về văn hóa giao tiếp".
Cụm từ "make oneself heard" có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, trong đó "make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", mang nghĩa tạo ra hay thực hiện. Từ "heard" bắt nguồn từ động từ "hear", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "heyr", nghĩa là nghe. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc khẳng định sự hiện diện hoặc quan điểm của bản thân trong một không gian giao tiếp, nhấn mạnh tầm quan trọng của tiếng nói cá nhân trong tương tác xã hội.
Cụm từ "make oneself heard" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi người thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền đạt ý kiến một cách hiệu quả. Sự sử dụng này phản ánh nhu cầu giao tiếp rõ ràng và sự tham gia tích cực vào các cuộc đối thoại xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp