Bản dịch của từ Make oneself scarce trong tiếng Việt

Make oneself scarce

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make oneself scarce (Phrase)

mˈeɪk wˌʌnsˈɛlf skˈɛɹs
mˈeɪk wˌʌnsˈɛlf skˈɛɹs
01

Rời đi hoặc ra đi một cách lặng lẽ, để không bị chú ý.

To leave or go away quietly so as not to be noticed.

Ví dụ

During the party, Sarah decided to make herself scarce for a while.

Trong bữa tiệc, Sarah quyết định lặng lẽ rời đi một lúc.

John didn't make himself scarce when the discussion became awkward.

John không lặng lẽ rời đi khi cuộc thảo luận trở nên ngượng ngập.

Why did Emily make herself scarce at the social event yesterday?

Tại sao Emily lại lặng lẽ rời đi trong sự kiện xã hội hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make oneself scarce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make oneself scarce

Không có idiom phù hợp