Bản dịch của từ Make oneself scarce trong tiếng Việt
Make oneself scarce

Make oneself scarce (Phrase)
During the party, Sarah decided to make herself scarce for a while.
Trong bữa tiệc, Sarah quyết định lặng lẽ rời đi một lúc.
John didn't make himself scarce when the discussion became awkward.
John không lặng lẽ rời đi khi cuộc thảo luận trở nên ngượng ngập.
Why did Emily make herself scarce at the social event yesterday?
Tại sao Emily lại lặng lẽ rời đi trong sự kiện xã hội hôm qua?
Cụm từ "make oneself scarce" có nghĩa là tránh xa hoặc không xuất hiện tại một nơi nào đó, thường là để trốn tránh một tình huống khó xử hoặc không thoải mái. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường được dùng trong bối cảnh giao tiếp không trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "make oneself scarce" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "scarce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scarȳs", có nghĩa là hiếm hoi hoặc khó tìm. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tránh né, hoặc không hiện diện trong một tình huống cụ thể, đặc biệt khi điều đó liên quan đến sự không mong muốn hoặc rắc rối. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện thái độ chủ động trong việc tạo ra sự vắng mặt, phản ánh tâm lý tránh xa trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "make oneself scarce" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức hoặc nói chuyện hàng ngày, nhưng không phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Listening, khi thảo luận về cách ứng xử trong các tình huống xã hội. Tuy nhiên, nó ít gặp ở phần Reading và Writing do tính chất không trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường chỉ tình huống khi ai đó rời đi hoặc làm cho mình không nhìn thấy để tránh một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp