Bản dịch của từ Make pale trong tiếng Việt
Make pale

Make pale (Verb)
The harsh winter sun can make pale the delicate flowers.
Ánh nắng mặt trời mùa đông khắc nghiệt có thể làm cho hoa mảnh mai trở nên nhạt màu.
The constant exposure to chemicals can make pale the skin.
Sự tiếp xúc liên tục với hóa chất có thể làm cho da trở nên nhạt màu.
The lack of sleep can make pale one's complexion.
Sự thiếu ngủ có thể làm cho làn da của một người trở nên nhạt màu.
Từ "make pale" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên nhợt nhạt hoặc mất đi màu sắc. Trong tiếng Anh, "make pale" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong văn học hoặc khi mô tả trạng thái cảm xúc, "make pale" thường được sử dụng để chỉ sự sợ hãi hoặc lo lắng, làm cho cơ thể trở nên nhợt nhạt.
Từ "make pale" có nguồn gốc từ động từ "pale" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "pallere", có nghĩa là làm nhợt nhạt hay nhạt màu. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe, đặc biệt là khi đối diện với nỗi sợ hãi hoặc bệnh tật. Ngày nay, "make pale" thường được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ sự làm giảm đi sức mạnh, sự tươi sáng, hoặc cảm xúc của một điều gì đó, phù hợp với nghĩa nguyên thủy của từ.
Cụm từ "make pale" thường không xuất hiện độc lập trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe. Trong bài viết và nói, cụm này có thể được sử dụng để biểu thị sự thay đổi màu sắc do cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hoặc bất ngờ. Trong ngữ cảnh khác, "make pale" cũng có thể dùng trong văn học để mô tả sự nhạt nhòa của ánh sáng hoặc sắc thái của các sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp