Bản dịch của từ Make pale trong tiếng Việt

Make pale

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make pale (Verb)

mˈeɪk pˈeɪl
mˈeɪk pˈeɪl
01

Làm cho màu trở nên nhạt.

To cause to become light in color.

Ví dụ

The harsh winter sun can make pale the delicate flowers.

Ánh nắng mặt trời mùa đông khắc nghiệt có thể làm cho hoa mảnh mai trở nên nhạt màu.

The constant exposure to chemicals can make pale the skin.

Sự tiếp xúc liên tục với hóa chất có thể làm cho da trở nên nhạt màu.

The lack of sleep can make pale one's complexion.

Sự thiếu ngủ có thể làm cho làn da của một người trở nên nhạt màu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make pale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make pale

Không có idiom phù hợp