Bản dịch của từ Make roll in the aisles trong tiếng Việt

Make roll in the aisles

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make roll in the aisles (Phrase)

mˈeɪk ɹˈoʊl ɨn ðɨ ˈaɪlz
mˈeɪk ɹˈoʊl ɨn ðɨ ˈaɪlz
01

Gây ra nhiều tiếng cười; trở nên rất buồn cười.

To cause a lot of laughter to be very funny.

Ví dụ

The comedian made the audience roll in the aisles last night.

Danh hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả tối qua.

Her jokes did not make anyone roll in the aisles at all.

Những câu chuyện cười của cô ấy không khiến ai cười nghiêng ngả cả.

Did the new sitcom make you roll in the aisles yesterday?

Chương trình hài mới có khiến bạn cười nghiêng ngả hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make roll in the aisles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make roll in the aisles

Không có idiom phù hợp