Bản dịch của từ Make serpentine trong tiếng Việt

Make serpentine

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make serpentine (Phrase)

ˈmeɪkˈsɚ.pənˌtaɪn
ˈmeɪkˈsɚ.pənˌtaɪn
01

Để tham gia một khóa học quanh co hoặc uốn cong.

To take a winding or curving course.

Ví dụ

The river makes a serpentine path through the city of New Orleans.

Con sông tạo ra một con đường uốn khúc qua thành phố New Orleans.

The road does not make a serpentine route in this area.

Con đường không tạo ra một lộ trình uốn khúc trong khu vực này.

Does the trail make a serpentine course through the park?

Đường mòn có tạo ra một lộ trình uốn khúc qua công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make serpentine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make serpentine

Không có idiom phù hợp