Bản dịch của từ Make somebody's mouth water trong tiếng Việt
Make somebody's mouth water

Make somebody's mouth water (Verb)
The delicious cake at Sarah's party made everyone's mouth water.
Chiếc bánh ngon miệng tại bữa tiệc của Sarah khiến mọi người thèm ăn.
The bland food at the conference did not make anyone's mouth water.
Món ăn nhạt nhẽo tại hội nghị không khiến ai thèm ăn.
Did the aroma of the barbecue make your mouth water?
Mùi thơm của món nướng có khiến bạn thèm ăn không?
The delicious food at the party made everyone's mouth water.
Món ăn ngon tại bữa tiệc khiến mọi người thèm thuồng.
The boring presentation did not make anyone's mouth water.
Bài thuyết trình nhàm chán không khiến ai thèm thuồng.
Does the new restaurant's menu make your mouth water?
Thực đơn của nhà hàng mới có khiến bạn thèm thuồng không?
Cụm từ "make somebody's mouth water" được sử dụng để miêu tả cảm giác thèm thuồng hay hứng thú đối với thức ăn. Nguyên nghĩa là khi một người thấy hoặc nghĩ về món ăn ngon, nước miếng bắt đầu tiết ra, biểu hiện cho sự thèm ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay hình thức viết. Cách sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và quảng cáo thực phẩm.