Bản dịch của từ Make somebody's mouth water trong tiếng Việt

Make somebody's mouth water

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make somebody's mouth water (Verb)

mˈeɪk sˈʌmbˌɑdiz mˈaʊð wˈɔtɚ
mˈeɪk sˈʌmbˌɑdiz mˈaʊð wˈɔtɚ
01

Khiến ai đó cảm thấy thèm ăn.

To cause someone to feel a strong desire for food.

Ví dụ

The delicious cake at Sarah's party made everyone's mouth water.

Chiếc bánh ngon miệng tại bữa tiệc của Sarah khiến mọi người thèm ăn.

The bland food at the conference did not make anyone's mouth water.

Món ăn nhạt nhẽo tại hội nghị không khiến ai thèm ăn.

Did the aroma of the barbecue make your mouth water?

Mùi thơm của món nướng có khiến bạn thèm ăn không?

02

Khiến ai đó háo hức hoặc hào hứng về điều gì đó.

To make someone eager or excited about something.

Ví dụ

The delicious food at the party made everyone's mouth water.

Món ăn ngon tại bữa tiệc khiến mọi người thèm thuồng.

The boring presentation did not make anyone's mouth water.

Bài thuyết trình nhàm chán không khiến ai thèm thuồng.

Does the new restaurant's menu make your mouth water?

Thực đơn của nhà hàng mới có khiến bạn thèm thuồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make somebody's mouth water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make somebody's mouth water

Không có idiom phù hợp