Bản dịch của từ Make the rules trong tiếng Việt
Make the rules
Make the rules (Idiom)
Để tạo ra hoặc quyết định các quy tắc cho một tình huống cụ thể.
To create or decide the rules for a particular situation.
The government will make the rules for social gatherings next month.
Chính phủ sẽ tạo ra các quy tắc cho các buổi tụ tập xã hội tháng sau.
They do not make the rules for public behavior in our city.
Họ không tạo ra các quy tắc cho hành vi công cộng trong thành phố chúng tôi.
Will the committee make the rules for the community event today?
Ủy ban sẽ tạo ra các quy tắc cho sự kiện cộng đồng hôm nay sao?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Make the rules cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "make" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tạo ra" hoặc "thực hiện". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "make" có thể kết hợp với các danh từ hoặc tính từ để tạo ra các cụm từ như "make a decision" (quyết định) hoặc "make noise" (phát ra âm thanh). Hình thức của từ này trong tất cả các dạng đều không thay đổi.
Từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian," xuất phát từ động từ Latinh "facere," có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra." Qua thời gian, ý nghĩa của "make" đã được mở rộng, không chỉ đơn thuần đề cập đến hành động tạo ra một vật thể, mà còn bao gồm việc thực hiện các hành động, thiết lập quy tắc, hoặc biến đổi trạng thái. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và đa dạng của ngôn ngữ, đồng thời duy trì kết nối với nguồn gốc của từ, nghĩa là hành động "làm."
Từ "make" là một từ có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu diễn đạt hành động hoặc quyết định. Trong Đọc và Viết, "make" thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra hoặc ảnh hưởng đến một cái gì đó. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như sản xuất, xây dựng và tạo lập ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp