Bản dịch của từ Make the scene trong tiếng Việt

Make the scene

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make the scene (Phrase)

mˈeɪksθˌisn
mˈeɪksθˌisn
01

Để thu hút sự chú ý hoặc được chú ý trong một tình huống cụ thể.

To attract attention or be noticed in a particular situation.

Ví dụ

At the party, Sarah made the scene with her stunning dress.

Tại bữa tiệc, Sarah đã thu hút sự chú ý với chiếc váy tuyệt đẹp.

John did not make the scene during the quiet meeting yesterday.

John đã không gây chú ý trong cuộc họp yên tĩnh hôm qua.

Did Mark make the scene at the wedding last weekend?

Mark có gây chú ý tại đám cưới cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make the scene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make the scene

Không có idiom phù hợp