Bản dịch của từ Make the scene trong tiếng Việt
Make the scene

Make the scene (Phrase)
Để thu hút sự chú ý hoặc được chú ý trong một tình huống cụ thể.
To attract attention or be noticed in a particular situation.
At the party, Sarah made the scene with her stunning dress.
Tại bữa tiệc, Sarah đã thu hút sự chú ý với chiếc váy tuyệt đẹp.
John did not make the scene during the quiet meeting yesterday.
John đã không gây chú ý trong cuộc họp yên tĩnh hôm qua.
Did Mark make the scene at the wedding last weekend?
Mark có gây chú ý tại đám cưới cuối tuần trước không?
Cụm từ "make the scene" thường được hiểu là tạo ra một bầu không khí sống động, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động gây ấn tượng tại một sự kiện hoặc địa điểm nào đó. Ở cả Anh và Mỹ, ý nghĩa về cơ bản vẫn giống nhau, nhưng ngữ điệu và thói quen sử dụng có thể khác nhau, với Mỹ thường ưu tiên sử dụng trong các ngữ cảnh giải trí hơn.
Từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Old English "macian", có nghĩa là "tạo ra, sản xuất". Cụm từ này bắt nguồn từ ngữ căn Proto-Germanic *makōną. Từ "scene" xuất phát từ tiếng Latin "scaena", có nghĩa là "cảnh, bối cảnh" và được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Sự kết hợp giữa "make" và "scene" trong cụm từ "make the scene" thể hiện khả năng tạo dựng hoặc thể hiện một tình huống cụ thể, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc biểu diễn, bám sát khái niệm về sự hiện diện và giao tiếp trong không gian cụ thể.
Từ "make the scene" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả sự xuất hiện nổi bật hoặc tạo ấn tượng trong một bối cảnh xã hội. Trong phần Listening và Reading, mức độ xuất hiện của cụm từ này không cao, thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự kiện hoặc hoạt động của nghệ sĩ, diễn viên. Cụm từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, giải trí và xã hội, nơi mà việc gây ấn tượng là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp