Bản dịch của từ Make unwelcome trong tiếng Việt
Make unwelcome

Make unwelcome (Verb)
Làm cho ai đó cảm thấy không được chào đón hoặc không thoải mái.
To cause someone to feel unwelcome or uncomfortable.
His rude comments make her feel unwelcome at the gathering.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy không được chào đón tại buổi gặp gỡ.
The loud music does not make anyone feel unwelcome here.
Âm nhạc to không khiến ai cảm thấy không được chào đón ở đây.
Do the negative remarks make you feel unwelcome in class?
Những nhận xét tiêu cực có khiến bạn cảm thấy không được chào đón trong lớp không?
Từ "make unwelcome" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái hoặc không được chào đón trong một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc giao tiếp, thể hiện sự cảnh giác hoặc không ủng hộ đối với sự hiện diện của một cá nhân. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật trong cách phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt về độ lịch sự trong các ngữ cảnh xã hội nhất định.
Từ "unwelcome" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, và từ "welcome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "Wilcuma". "Wilcuma" kết hợp giữa "will" (ý muốn) và "cuma" (đến), diễn tả sự chào đón. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa hiện tại của "unwelcome", chỉ những điều không được chấp nhận hoặc không được mong đợi, phản ánh sự trái ngược với trải nghiệm chào đón.
Từ "make unwelcome" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường sử dụng ngôn ngữ tích cực hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội và tâm lý, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không thoải mái hoặc tính chất không chào đón trong các mối quan hệ, sự kiện hoặc tương tác. Điều này có thể liên quan đến các tình huống như xung đột cá nhân, sự phê bình, hoặc những trải nghiệm tiêu cực trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp