Bản dịch của từ Make unwelcome trong tiếng Việt

Make unwelcome

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make unwelcome (Verb)

mˈeɪkənwˌɛmkəlwˌeɪ
mˈeɪkənwˌɛmkəlwˌeɪ
01

Làm cho ai đó cảm thấy không được chào đón hoặc không thoải mái.

To cause someone to feel unwelcome or uncomfortable.

Ví dụ

His rude comments make her feel unwelcome at the gathering.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy không được chào đón tại buổi gặp gỡ.

The loud music does not make anyone feel unwelcome here.

Âm nhạc to không khiến ai cảm thấy không được chào đón ở đây.

Do the negative remarks make you feel unwelcome in class?

Những nhận xét tiêu cực có khiến bạn cảm thấy không được chào đón trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make unwelcome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make unwelcome

Không có idiom phù hợp