Bản dịch của từ Makes a list trong tiếng Việt
Makes a list
Makes a list (Verb)
She makes a list of social events every month for planning.
Cô ấy lập danh sách các sự kiện xã hội mỗi tháng để lên kế hoạch.
He doesn't make a list of his friends' birthdays anymore.
Anh ấy không lập danh sách ngày sinh nhật của bạn bè nữa.
Does she make a list of community service activities regularly?
Cô ấy có lập danh sách các hoạt động phục vụ cộng đồng thường xuyên không?
She makes a list of community events every month.
Cô ấy lập danh sách các sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
He does not make a list for social gatherings.
Anh ấy không lập danh sách cho các buổi tụ tập xã hội.
Does she make a list for local volunteer opportunities?
Cô ấy có lập danh sách các cơ hội tình nguyện địa phương không?
She makes a list of social events for the community center.
Cô ấy lập danh sách các sự kiện xã hội cho trung tâm cộng đồng.
He does not make a list of friends for the party.
Anh ấy không lập danh sách bạn bè cho bữa tiệc.
Does she make a list of volunteers for the charity event?
Cô ấy có lập danh sách tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?
Từ "makes a list" có nghĩa là tạo ra một danh sách, thường nhằm mục đích tổ chức thông tin hoặc sắp xếp các mục tiêu, nhiệm vụ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ở Anh, việc lập danh sách có thể liên quan nhiều đến hoạt động kinh doanh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường áp dụng trong các tình huống cá nhân hoặc gia đình nhiều hơn.