Bản dịch của từ Makes a list trong tiếng Việt

Makes a list

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Makes a list (Verb)

mˈeɪks ə lˈɪst
mˈeɪks ə lˈɪst
01

Tạo một loạt các mục được viết ra để tham khảo.

To create a series of items written down for reference.

Ví dụ

She makes a list of social events every month for planning.

Cô ấy lập danh sách các sự kiện xã hội mỗi tháng để lên kế hoạch.

He doesn't make a list of his friends' birthdays anymore.

Anh ấy không lập danh sách ngày sinh nhật của bạn bè nữa.

Does she make a list of community service activities regularly?

Cô ấy có lập danh sách các hoạt động phục vụ cộng đồng thường xuyên không?

02

Tập hợp hoặc xây dựng một cái gì đó theo định dạng có tổ chức.

To compile or construct something in an organized format.

Ví dụ

She makes a list of community events every month.

Cô ấy lập danh sách các sự kiện cộng đồng mỗi tháng.

He does not make a list for social gatherings.

Anh ấy không lập danh sách cho các buổi tụ tập xã hội.

Does she make a list for local volunteer opportunities?

Cô ấy có lập danh sách các cơ hội tình nguyện địa phương không?

03

Liệt kê hoặc đếm chi tiết hoặc nhiệm vụ.

To itemize or enumerate details or tasks.

Ví dụ

She makes a list of social events for the community center.

Cô ấy lập danh sách các sự kiện xã hội cho trung tâm cộng đồng.

He does not make a list of friends for the party.

Anh ấy không lập danh sách bạn bè cho bữa tiệc.

Does she make a list of volunteers for the charity event?

Cô ấy có lập danh sách tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Makes a list cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Another feasible solution is that people should develop a habit of a of ingredients and foodstuffs that they really need before going shopping [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And let's not forget about writing things down, or setting reminders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Fortunately, there are various effective solutions to tackle this issue, including penalizing restaurant customers who waste food and detailed shopping [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] These apps enable me to prioritize tasks, to-do and synchronize my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Makes a list

Không có idiom phù hợp