Bản dịch của từ Making money trong tiếng Việt
Making money

Making money (Idiom)
Một cách kiếm tiền, đặc biệt là thông qua công việc hoặc kinh doanh.
A way of earning money especially through a job or business.
Making money is essential for survival.
Kiếm tiền là cần thiết để sống sót.
Not making money can lead to financial struggles.
Không kiếm tiền có thể dẫn đến khó khăn tài chính.
Are you making money from your online business?
Bạn có kiếm tiền từ doanh nghiệp trực tuyến của mình không?
Cụm từ "making money" thường được hiểu là quá trình tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, "making money" có thể được sử dụng linh hoạt hơn trong tiếng Mỹ để nhấn mạnh sự thành công tài chính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể thiên về các phương pháp truyền thống trong việc kiếm tiền.
Cụm từ "making money" có nguồn gốc từ cụm động từ "to make" (tạo ra) và danh từ "money" (tiền). Từ "money" xuất phát từ tiếng Latinh "moneta", có nghĩa là "tiền tệ" và liên quan đến một ngôi đền nơi đồng tiền được sản xuất. Trong lịch sử, việc kiếm tiền không chỉ là hoạt động kinh tế mà còn thể hiện giá trị của sự lao động. Ngày nay, "making money" thường được hiểu là quá trình tạo ra thu nhập qua các hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư, phản ánh sự chuyển giao từ hình thức sản xuất sang quy trình tài chính.
Cụm từ "making money" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, vì nó liên quan đến các chủ đề như kinh tế, kinh doanh và tài chính. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này cũng có thể được đề cập trong bối cảnh thảo luận về đầu tư hoặc xu hướng tiêu dùng. Ngoài ra, "making money" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết và bài giảng về các chiến lược tài chính, khởi nghiệp và phát triển kinh doanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của lợi nhuận trong các hoạt động thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



