Bản dịch của từ Maladaptive trong tiếng Việt

Maladaptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maladaptive (Adjective)

mˌælədˈæptɪv
mˌælədˈæptɪv
01

Không cung cấp sự điều chỉnh đầy đủ hoặc phù hợp.

Not providing adequate or appropriate adjustment.

Ví dụ

His maladaptive behavior caused social conflicts within the community.

Hành vi không thích ứng của anh ấy gây ra xung đột xã hội trong cộng đồng.

The maladaptive response to criticism isolated her from social gatherings.

Phản ứng không thích ứng với sự phê bình đã làm cô ấy bị cô lập khỏi các buổi tụ tập xã hội.

The maladaptive coping mechanisms hindered his social interactions and relationships.

Các cơ chế xử lý không thích ứng đã làm trở ngại cho sự tương tác và mối quan hệ xã hội của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maladaptive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maladaptive

Không có idiom phù hợp