Bản dịch của từ Maladaptive trong tiếng Việt
Maladaptive

Maladaptive (Adjective)
Không cung cấp sự điều chỉnh đầy đủ hoặc phù hợp.
Not providing adequate or appropriate adjustment.
His maladaptive behavior caused social conflicts within the community.
Hành vi không thích ứng của anh ấy gây ra xung đột xã hội trong cộng đồng.
The maladaptive response to criticism isolated her from social gatherings.
Phản ứng không thích ứng với sự phê bình đã làm cô ấy bị cô lập khỏi các buổi tụ tập xã hội.
The maladaptive coping mechanisms hindered his social interactions and relationships.
Các cơ chế xử lý không thích ứng đã làm trở ngại cho sự tương tác và mối quan hệ xã hội của anh ấy.
Từ "maladaptive" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là không thích nghi hoặc thích ứng kém với môi trường hoặc hoàn cảnh cụ thể, dẫn đến những hậu quả tiêu cực trong hành vi hoặc tình cảm. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc phản ứng không hiệu quả trong việc đối phó với stress hoặc thay đổi. Đến nay, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này.
Từ "maladaptive" bắt nguồn từ tiền tố Latin "mal-" có nghĩa là "xấu" và "adaptive" từ gốc Latin "adaptare", có nghĩa là "thích ứng". Khái niệm này được sử dụng lần đầu tiên trong tâm lý học để mô tả các hành vi hoặc chiến lược không hiệu quả trong việc thích ứng với môi trường. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này chỉ ra rằng những hành vi này không chỉ đơn giản là không hiệu quả, mà còn gây ra tác hại cho cá nhân hoặc nhóm trong bối cảnh cụ thể.
Từ "maladaptive" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các lĩnh vực liên quan đến tâm lý học hoặc khoa học xã hội. Trong các ngữ cảnh như thảo luận về hành vi, cảm xúc hoặc các chiến lược đối phó, từ này thường được sử dụng để miêu tả các phản ứng không thích nghi làm giảm hiệu suất cá nhân hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm lý. Vài ví dụ sử dụng từ này bao gồm nghiên cứu về rối loạn tâm lý hoặc trong các bài luận về hệ thống phản ứng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp