Bản dịch của từ Malate trong tiếng Việt

Malate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malate (Noun)

mˈælət
mˈælət
01

Một muối hoặc este của axit malic.

A salt or ester of malic acid.

Ví dụ

The malate in apples helps improve social interactions among students.

Malate trong táo giúp cải thiện sự tương tác xã hội giữa sinh viên.

Many people do not know malate is found in various fruits.

Nhiều người không biết malate có trong nhiều loại trái cây.

Is malate beneficial for social activities and group gatherings?

Malate có lợi cho các hoạt động xã hội và buổi gặp gỡ nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malate

Không có idiom phù hợp