Bản dịch của từ Malate trong tiếng Việt
Malate

Malate (Noun)
The malate in apples helps improve social interactions among students.
Malate trong táo giúp cải thiện sự tương tác xã hội giữa sinh viên.
Many people do not know malate is found in various fruits.
Nhiều người không biết malate có trong nhiều loại trái cây.
Is malate beneficial for social activities and group gatherings?
Malate có lợi cho các hoạt động xã hội và buổi gặp gỡ nhóm không?
Malate là một hợp chất hữu cơ, là muối hoặc este của axit malaic, thường hiện diện trong các quá trình sinh hóa, đặc biệt trong chu trình axit citric (chu trình Krebs) trong tế bào. Tên gọi "malate" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Malate đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng và là một chất trung gian trong trao đổi chất của thực vật và động vật.
Từ "malate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malum", có nghĩa là "táo". Từ nguyên này phản ánh nguồn gốc của hợp chất từ axit malic, được tìm thấy trong nhiều loại trái cây, đặc biệt là táo. Malate là muối hoặc este của axit malic, thường được sử dụng trong sinh hóa để chỉ các phản ứng trao đổi chất trong tế bào. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến vai trò sinh lý và hóa học của nó trong chu trình Krebs và sản xuất năng lượng.
Từ "malate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và y tế. Malate thường liên quan đến chu trình Krebs trong sinh học, nơi nó được coi là một sản phẩm của quá trình chuyển hóa năng lượng. Trong các bài viết học thuật về hóa học và sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả vai trò của malate trong các phản ứng sinh hóa.