Bản dịch của từ Malaysian trong tiếng Việt
Malaysian
Malaysian (Adjective)
Malaysian cuisine is known for its diverse flavors and spices.
Ẩm thực Malaysia nổi tiếng với hương vị và gia vị đa dạng.
The Malaysian community in the city celebrates their cultural festivals together.
Cộng đồng người Malaysia ở thành phố tổ chức các lễ hội văn hóa cùng nhau.
The Malaysian language has influences from various linguistic backgrounds.
Ngôn ngữ Malaysia có ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa ngôn ngữ khác nhau.
Malaysian (Noun)
Many Malaysians celebrated Hari Raya in the community center.
Nhiều người Malaysia đã tổ chức lễ Hari Raya tại trung tâm cộng đồng.
The Malaysian family invited their neighbors to a traditional feast.
Gia đình người Malaysia mời hàng xóm đến một bữa tiệc truyền thống.
A group of Malaysians gathered to discuss cultural heritage preservation.
Một nhóm người Malaysia tụ tập để thảo luận về bảo tồn di sản văn hóa.
Ngôn ngữ quốc gia của malaysia, thuộc ngữ hệ nam đảo.
The national language of malaysia, belonging to the austronesian family.
Malaysian is widely spoken in Malaysia.
Tiếng Malaysia được nói rộng rãi tại Malaysia.
Learning Malaysian can help in social interactions.
Học tiếng Malaysia có thể giúp trong giao tiếp xã hội.
The government promotes the use of Malaysian in schools.
Chính phủ khuyến khích việc sử dụng tiếng Malaysia ở trường học.
Từ "Malaysian" được sử dụng để chỉ những người, văn hóa hoặc sản phẩm có nguồn gốc từ Malaysia. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "Malaysian" có thể chỉ tiếng Malay được sử dụng phổ biến tại Malaysia. Có sự khác biệt nhỏ giữa sử dụng từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng chủ yếu là ở cách phát âm và một số từ vựng đặc trưng. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường chỉ quốc tịch hoặc đặc điểm liên quan đến Malaysia.
Từ "Malaysian" bắt nguồn từ tiếng Latin "Malaisia", với nghĩa là "đất nước của người Mã Lai". Lịch sử từ này gắn liền với khu vực Đông Nam Á, nơi có sự phát triển văn hóa và ngôn ngữ của người Mã Lai. Qua thời gian, "Malaysian" đã trở thành danh từ chỉ quốc gia Malaysia, thể hiện bản sắc văn hóa và dân tộc của những người sống tại đây, đồng thời mang ý nghĩa rộng hơn về sự đa dạng của các cộng đồng trong quốc gia này.
Từ "malaysian" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến văn hóa, lịch sử và chính trị của Malaysia. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về người Malaysia, ẩm thực và du lịch tại đất nước này. Ngoài ra, từ "malaysian" cũng được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo liên quan đến nền kinh tế và phát triển xã hội của Malaysia.