Bản dịch của từ Malaysian trong tiếng Việt

Malaysian

AdjectiveNoun [U/C]

Malaysian (Adjective)

məlˈeizin̩
məlˈeiʒn̩
01

Liên quan đến malaysia, con người hoặc ngôn ngữ của nó

Relating to malaysia, its people, or its language

Ví dụ

Malaysian cuisine is known for its diverse flavors and spices.

Ẩm thực Malaysia nổi tiếng với hương vị và gia vị đa dạng.

The Malaysian community in the city celebrates their cultural festivals together.

Cộng đồng người Malaysia ở thành phố tổ chức các lễ hội văn hóa cùng nhau.

Malaysian (Noun)

məlˈeizin̩
məlˈeiʒn̩
01

Một người đến từ malaysia hoặc người gốc malaysia

A person from malaysia or of malaysian descent

Ví dụ

Many Malaysians celebrated Hari Raya in the community center.

Nhiều người Malaysia đã tổ chức lễ Hari Raya tại trung tâm cộng đồng.

The Malaysian family invited their neighbors to a traditional feast.

Gia đình người Malaysia mời hàng xóm đến một bữa tiệc truyền thống.

02

Ngôn ngữ quốc gia của malaysia, thuộc ngữ hệ nam đảo

The national language of malaysia, belonging to the austronesian family

Ví dụ

Malaysian is widely spoken in Malaysia.

Tiếng Malaysia được nói rộng rãi tại Malaysia.

Learning Malaysian can help in social interactions.

Học tiếng Malaysia có thể giúp trong giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malaysian

Không có idiom phù hợp