Bản dịch của từ Male aristocrat trong tiếng Việt

Male aristocrat

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male aristocrat (Noun)

ˈmeɪ.lɚˈɪ.stəˌkræt
ˈmeɪ.lɚˈɪ.stəˌkræt
01

Một người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc.

A man belonging to the aristocracy.

Ví dụ

John is a male aristocrat from an old noble family in England.

John là một quý ông thuộc tầng lớp quý tộc từ một gia đình cổ ở Anh.

Not every male aristocrat supports the current political system in France.

Không phải mọi quý ông thuộc tầng lớp quý tộc đều ủng hộ hệ thống chính trị hiện tại ở Pháp.

Is the male aristocrat attending the charity event this weekend?

Quý ông thuộc tầng lớp quý tộc có tham dự sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Male aristocrat (Adjective)

mˈeɪl ɚˈɪstəkɹˌæt
mˈeɪl ɚˈɪstəkɹˌæt
01

Liên quan đến các thành viên nam của tầng lớp quý tộc.

Relating to male members of the aristocracy.

Ví dụ

The male aristocrat wore a tailored suit at the charity gala.

Quý ông quý tộc mặc bộ vest may đo tại buổi tiệc từ thiện.

Not every male aristocrat supports modern social changes in society.

Không phải quý ông quý tộc nào cũng ủng hộ sự thay đổi xã hội hiện đại.

Do male aristocrats influence political decisions in their communities?

Có phải quý ông quý tộc ảnh hưởng đến quyết định chính trị trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/male aristocrat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male aristocrat

Không có idiom phù hợp