Bản dịch của từ Male genitals trong tiếng Việt

Male genitals

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male genitals (Noun)

mˈeɪl dʒˈɛnətəlz
mˈeɪl dʒˈɛnətəlz
01

Cơ quan sinh sản nam.

The male reproductive organs.

Ví dụ

Doctors discuss male genitals in health education sessions for young men.

Bác sĩ thảo luận về cơ quan sinh dục nam trong các buổi giáo dục sức khỏe cho nam giới trẻ.

Many people do not understand the importance of male genitals in reproduction.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cơ quan sinh dục nam trong sinh sản.

Are male genitals discussed in your school's health curriculum?

Có phải cơ quan sinh dục nam được thảo luận trong chương trình sức khỏe của trường bạn không?

Male genitals (Idiom)

ˈmeɪlˈdʒɛ.nə.təlz
ˈmeɪlˈdʒɛ.nə.təlz
01

Một cụm từ được sử dụng một cách không chính thức để chỉ bộ phận sinh dục nam.

A phrase used informally to refer to the male genitals.

Ví dụ

The comedian joked about male genitals during the social event last night.

Nhà hài hước đã đùa về bộ phận sinh dục nam trong sự kiện tối qua.

Many people don't openly discuss male genitals in social gatherings.

Nhiều người không thảo luận công khai về bộ phận sinh dục nam trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Why do some cultures avoid talking about male genitals at social events?

Tại sao một số nền văn hóa tránh nói về bộ phận sinh dục nam trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/male genitals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male genitals

Không có idiom phù hợp