Bản dịch của từ Male prostitute trong tiếng Việt
Male prostitute

Male prostitute (Noun)
Male prostitutes are common in big cities like New York.
Nam điếm bụng phổ biến ở các thành phố lớn như New York.
There is a stigma attached to being a male prostitute.
Có sự kỳ thị đối với việc làm điếm bụng nam.
Do male prostitutes face discrimination in the society?
Các điếm bụng nam có phải đối mặt với phân biệt xử sự trong xã hội không?
Male prostitute (Noun Countable)
Male prostitutes are common in big cities like New York.
Người bán dâm nam phổ biến ở các thành phố lớn như New York.
There is a stigma associated with being a male prostitute.
Có sự kỳ thị liên quan đến việc làm người bán dâm nam.
Do male prostitutes face discrimination in society?
Người bán dâm nam có phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong xã hội không?
Thuật ngữ "male prostitute" chỉ đến những nam giới tham gia vào việc cung cấp dịch vụ tình dục đổi lấy tiền hoặc tài sản. Tại cả hai nền văn hóa nói tiếng Anh, Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, tuy nhiên, sự diễn đạt có thể khác nhau. Ở Anh, "male escort" thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực hơn, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "male prostitute" có thể mang tính tiêu cực hơn. Cả hai đều phản ánh các vấn đề xã hội liên quan đến tình dục và thương mại hóa cơ thể.
Thuật ngữ "male prostitute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prostitutio", mang nghĩa là "bán thân xác". "Prostituere" được cấu thành từ "pro-" (trước) và "stituere" (đặt, thiết lập). Xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội cổ đại, "prostitutus" chỉ những người bán thân để kiếm sống. Ngày nay, "male prostitute" được dùng để chỉ nam giới làm nghề mại dâm, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về giới tính và mại dâm trong xã hội hiện đại.
Trong bối cảnh bài thi IELTS, thuật ngữ "male prostitute" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội, kinh tế và văn hóa, đặc biệt khi thảo luận về vấn đề mại dâm và sự phân hóa giới tính. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu xã hội, các cuộc thảo luận về quyền lợi con người và vấn đề sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp