Bản dịch của từ Male prostitute trong tiếng Việt

Male prostitute

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male prostitute (Noun)

01

Một người đàn ông tham gia vào hoạt động tình dục để trả tiền.

A man who engages in sexual activity for payment.

Ví dụ

Male prostitutes are common in big cities like New York.

Nam điếm bụng phổ biến ở các thành phố lớn như New York.

There is a stigma attached to being a male prostitute.

Có sự kỳ thị đối với việc làm điếm bụng nam.

Do male prostitutes face discrimination in the society?

Các điếm bụng nam có phải đối mặt với phân biệt xử sự trong xã hội không?

Male prostitute (Noun Countable)

01

Một người đàn ông tham gia vào hoạt động tình dục để trả tiền.

A male who engages in sexual activity for payment.

Ví dụ

Male prostitutes are common in big cities like New York.

Người bán dâm nam phổ biến ở các thành phố lớn như New York.

There is a stigma associated with being a male prostitute.

Có sự kỳ thị liên quan đến việc làm người bán dâm nam.

Do male prostitutes face discrimination in society?

Người bán dâm nam có phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Male prostitute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male prostitute

Không có idiom phù hợp