Bản dịch của từ Maleficent trong tiếng Việt
Maleficent

Maleficent (Adjective)
Maleficent actions can disrupt social harmony and cause conflicts.
Hành động độc ác có thể phá vỡ sự hòa hợp xã hội và gây ra xung đột.
The maleficent influence of corruption can damage community trust and cooperation.
Sự ảnh hưởng ác độc của tham nhũng có thể làm hại lòng tin và sự hợp tác trong cộng đồng.
Maleficent individuals often manipulate vulnerable groups for personal gain in society.
Những cá nhân độc ác thường lợi dụng nhóm dễ tổn thương vì lợi ích cá nhân trong xã hội.
Họ từ
Từ "maleficent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maleficus", mang nghĩa "gây hại" hoặc "ác độc". Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc nhân vật có tính chất xấu xa, thường liên quan đến việc gây hại cho người khác. Phiên bản viết của từ này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng trong cả hai dạng.
Từ "maleficent" xuất phát từ tiếng Latinh "maleficus", trong đó "male" có nghĩa là "xấu" và "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên bản, từ này chỉ người có hành động ác ý hoặc gây hại. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những hình tượng tiêu cực trong văn hóa phương Tây, thường mô tả những nhân vật phản diện trong truyền thuyết và văn học. Ngày nay, "maleficent" không chỉ mang nghĩa xấu xa mà còn gợi lên hình ảnh của sự bí hiểm hoặc ma mị.
Từ "maleficent" là một tính từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong văn cảnh văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về nhân vật hư cấu, chẳng hạn như trong các tác phẩm thần thoại hoặc phim ảnh, thường liên quan đến những nhân vật ác độc hoặc có ý đồ xấu. Từ này phù hợp với các chủ đề như tâm lý học, văn hóa và xã hội trong các bài thi tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp