Bản dịch của từ Maleficent trong tiếng Việt

Maleficent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maleficent (Adjective)

məlˈɛfɪsn̩t
məlˈɛfɪsn̩t
01

Có hại hoặc xấu xa trong ý định hoặc tác dụng.

Harmful or evil in intent or effect.

Ví dụ

Maleficent actions can disrupt social harmony and cause conflicts.

Hành động độc ác có thể phá vỡ sự hòa hợp xã hội và gây ra xung đột.

The maleficent influence of corruption can damage community trust and cooperation.

Sự ảnh hưởng ác độc của tham nhũng có thể làm hại lòng tin và sự hợp tác trong cộng đồng.

Maleficent individuals often manipulate vulnerable groups for personal gain in society.

Những cá nhân độc ác thường lợi dụng nhóm dễ tổn thương vì lợi ích cá nhân trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maleficent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maleficent

Không có idiom phù hợp