Bản dịch của từ Malfeasance trong tiếng Việt
Malfeasance

Malfeasance (Noun)
Việc làm sai trái, đặc biệt là (mỹ) của một quan chức nhà nước.
Wrongdoing especially us by a public official.
The mayor was accused of malfeasance in office.
Thị trưởng bị buộc tội gian lận trong văn phòng.
The case of malfeasance shocked the local community.
Vụ gian lận làm kinh ngạc cộng đồng địa phương.
The investigation revealed instances of malfeasance by officials.
Cuộc điều tra đã phát hiện các trường hợp gian lận của các quan chức.
Dạng danh từ của Malfeasance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Malfeasance | Malfeasances |
Họ từ
Malfeasance, từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý, chỉ hành động sai trái hoặc bất hợp pháp được thực hiện bởi một cá nhân, đặc biệt là những người giữ chức vụ công quyền. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người ta thường sử dụng "malfeasance" để chỉ các vi phạm đạo đức hoặc sự lạm dụng quyền lực, tạo ra sự khác biệt giữa hành động sai trái được thực hiện có chủ ý và những hành động vô tình.
Từ “malfeasance” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “malfeasare,” trong đó “mal” có nghĩa là xấu và “facere” có nghĩa là làm. Từ này được bắt đầu sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chỉ hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp, thường liên quan đến quyền lực công. Sự kết hợp giữa các yếu tố này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa bản chất tiêu cực của hành động và trách nhiệm của người thực hiện trong bối cảnh pháp lý.
Từ "malfeasance" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, "malfeasance" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật và chính trị để chỉ hành vi sai trái, tuân thủ những quy định không hợp lệ. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo liên quan đến tham nhũng hoặc lạm dụng quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp