Bản dịch của từ Maligning trong tiếng Việt

Maligning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maligning (Verb)

məlaɪnɪŋ
məlaɪnɪŋ
01

Để làm tổn hại đến danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.

To damage the reputation of someone or something.

Ví dụ

Social media is maligning many public figures unfairly every day.

Mạng xã hội đang nói xấu nhiều người nổi tiếng một cách không công bằng.

They are not maligning the charity's reputation with false claims.

Họ không nói xấu danh tiếng của tổ chức từ thiện bằng những lời tuyên bố sai.

Are news outlets maligning politicians for their personal views?

Có phải các phương tiện truyền thông đang nói xấu các chính trị gia vì quan điểm cá nhân của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maligning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maligning

Không có idiom phù hợp