Bản dịch của từ Mall trong tiếng Việt
Mall

Mall (Noun)
Trung tâm mua sắm lớn khép kín bao gồm nhiều cửa hàng và lối đi.
Large enclosed shopping centers consisting of multiple stores and walkways.
The new mall in town has a variety of stores.
Trung tâm mua sắm mới ở thị trấn có nhiều cửa hàng.
Many people enjoy spending time at the mall on weekends.
Nhiều người thích dành thời gian ở trung tâm mua sắm vào cuối tuần.
The mall is a popular place for teenagers to hang out.
Trung tâm mua sắm là nơi phổ biến để thanh thiếu niên tụ tập.
Dạng danh từ của Mall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mall | Malls |
Kết hợp từ của Mall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outdoor mall Trung tâm mua sắm ngoài trời | The outdoor mall was crowded with families enjoying the sunshine. Trung tâm thương mại ngoại trời đông đúc với các gia đình thưởng ngoạn ánh nắng mặt trời. |
Suburban mall Trung tâm thương mại ngoại ô | The suburban mall attracts families for weekend shopping. Trung tâm thương mại ngoại ô thu hút gia đình đi mua sắm cuối tuần. |
Outlet mall Trung tâm mua sắm giảm giá | The outlet mall is a popular place for social gatherings. Trung tâm thương mại giảm giá là nơi phổ biến cho các cuộc tụ tập xã hội. |
Shopping mall Trung tâm mua sắm | The shopping mall is a popular place for teenagers to hang out. Trung tâm mua sắm là nơi phổ biến để thanh thiếu niên tụ tập. |
Pedestrian mall Khu phố đi bộ | The pedestrian mall is a popular spot for social gatherings. Khu phố đi bộ là điểm hẹn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
"Mall" là thuật ngữ chỉ một trung tâm mua sắm lớn, thường bao gồm nhiều cửa hàng, nhà hàng và các dịch vụ giải trí khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tại Anh, khái niệm "shopping centre" thường được ưa chuộng hơn. Phát âm cũng gần như tương đồng, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "mall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mallus", chỉ một khu vực cụ thể hoặc chỗ chơi đùa. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16 và được sử dụng để chỉ những nơi để đi dạo hoặc chơi đánh bóng. Vào thế kỷ 20, "mall" đã phát triển thành khái niệm về trung tâm mua sắm, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu xã hội về không gian giải trí và thương mại tích hợp. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa vận động đi dạo và hoạt động mua sắm hiện đại.
Từ "mall" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả các hoạt động giải trí và mua sắm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến thương mại, kinh tế và phát triển đô thị, miêu tả các trung tâm mua sắm và ảnh hưởng của chúng đến xã hội. Từ này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường liên quan đến môi trường mua sắm và vui chơi cho giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



