Bản dịch của từ Malleability trong tiếng Việt

Malleability

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malleability (Noun)

mæliəbˈɪləti
mæliəbˈɪləti
01

Chất lượng dễ dàng được hình thành hoặc hình thành, đặc biệt là kim loại.

The quality of being easily shaped or formed especially metal.

Ví dụ

The malleability of society can be seen in its ability to adapt.

Sự dễ dàng thay đổi của xã hội có thể thấy qua khả năng thích ứng của nó.

Social structures exhibit malleability in response to changing demographics.

Các cấu trúc xã hội thể hiện tính dễ dàng thay đổi khi phản ánh sự thay đổi về dân số.

The malleability of social norms allows for cultural evolution over time.

Sự dễ dàng thay đổi của các quy tắc xã hội cho phép tiến hóa văn hóa theo thời gian.

Malleability (Noun Uncountable)

mæliəbˈɪləti
mæliəbˈɪləti
01

Khả năng dễ dàng bị ảnh hưởng hoặc thay đổi.

The ability to be easily influenced or changed.

Ví dụ

Social media has a significant impact on the malleability of opinions.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến tính dễ thay đổi của ý kiến.

Peer pressure plays a role in the malleability of adolescent behavior.

Áp lực từ bạn bè đóng vai trò trong tính dễ thay đổi của hành vi tuổi teen.

Cultural diversity contributes to the malleability of societal norms.

Đa dạng văn hóa đóng góp vào tính dễ thay đổi của các chuẩn mực xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malleability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malleability

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.