Bản dịch của từ Malleus trong tiếng Việt
Malleus
Noun [U/C]
Malleus (Noun)
Ví dụ
The malleus helps transmit sound vibrations in the human ear.
Malleus giúp truyền âm thanh trong tai người.
The malleus does not affect social interactions directly.
Malleus không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.
What role does the malleus play in hearing?
Malleus đóng vai trò gì trong việc nghe?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Malleus
Không có idiom phù hợp