Bản dịch của từ Malleus trong tiếng Việt

Malleus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malleus (Noun)

01

Một xương nhỏ ở tai giữa có chức năng truyền rung động của màng nhĩ đến xương đe.

A small bone in the middle ear which transmits vibrations of the eardrum to the incus.

Ví dụ

The malleus helps transmit sound vibrations in the human ear.

Malleus giúp truyền âm thanh trong tai người.

The malleus does not affect social interactions directly.

Malleus không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.

What role does the malleus play in hearing?

Malleus đóng vai trò gì trong việc nghe?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malleus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malleus

Không có idiom phù hợp